(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bulimia nervosa
C1

bulimia nervosa

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chứng cuồng ăn tâm thần rối loạn cuồng ăn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bulimia nervosa'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chứng rối loạn ăn uống được đặc trưng bởi việc ăn vô độ, sau đó là hành vi thanh lọc (tự gây nôn, lạm dụng thuốc nhuận tràng, nhịn ăn hoặc tập thể dục quá mức) để ngăn ngừa tăng cân.

Definition (English Meaning)

An eating disorder characterized by binge eating followed by purging (self-induced vomiting, misuse of laxatives, fasting, or excessive exercise) to prevent weight gain.

Ví dụ Thực tế với 'Bulimia nervosa'

  • "Bulimia nervosa can have serious health consequences, including electrolyte imbalances and heart problems."

    "Chứng bulimia nervosa có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe, bao gồm mất cân bằng điện giải và các vấn đề về tim mạch."

  • "Therapy and nutritional counseling are important components of treatment for bulimia nervosa."

    "Liệu pháp tâm lý và tư vấn dinh dưỡng là những thành phần quan trọng trong điều trị chứng bulimia nervosa."

  • "The long-term effects of bulimia nervosa can be devastating."

    "Những tác động lâu dài của chứng bulimia nervosa có thể rất tàn khốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bulimia nervosa'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bulimia nervosa
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Bulimia nervosa'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bulimia nervosa là một rối loạn tâm thần nghiêm trọng. Nó khác với anorexia nervosa ở chỗ người bệnh bulimia thường duy trì cân nặng bình thường hoặc hơi thừa cân, trong khi người bệnh anorexia thường thiếu cân nghiêm trọng. Sự khác biệt chính là hành vi bù đắp (purging) sau khi ăn quá nhiều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

with: Ví dụ, 'She struggled with bulimia nervosa for years.' (Cô ấy đã vật lộn với chứng bulimia nervosa trong nhiều năm.) in: Ví dụ, 'The doctor specialized in treating patients with bulimia nervosa.' (Bác sĩ chuyên điều trị cho bệnh nhân mắc chứng bulimia nervosa.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bulimia nervosa'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Bulimia nervosa is often misunderstood by the general public.
Chứng cuồng ăn thường bị hiểu lầm bởi công chúng.
Phủ định
Bulimia nervosa is not always detected in its early stages.
Chứng cuồng ăn không phải lúc nào cũng được phát hiện ở giai đoạn đầu.
Nghi vấn
Can bulimia nervosa be effectively treated with therapy?
Chứng cuồng ăn có thể được điều trị hiệu quả bằng liệu pháp tâm lý không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)