(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trade surplus
C1

trade surplus

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thặng dư thương mại xuất siêu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trade surplus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thước đo kinh tế về cán cân thương mại dương, trong đó xuất khẩu của một quốc gia vượt quá nhập khẩu.

Definition (English Meaning)

An economic measure of a positive balance of trade where a country's exports exceed its imports.

Ví dụ Thực tế với 'Trade surplus'

  • "The country has been running a trade surplus for the past five years."

    "Đất nước này đã có thặng dư thương mại trong suốt năm năm qua."

  • "A persistent trade surplus can lead to currency appreciation."

    "Thặng dư thương mại kéo dài có thể dẫn đến sự tăng giá tiền tệ."

  • "The government is aiming to reduce the trade surplus by increasing domestic consumption."

    "Chính phủ đang hướng tới việc giảm thặng dư thương mại bằng cách tăng tiêu dùng trong nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trade surplus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trade surplus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Trade surplus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả tình hình kinh tế vĩ mô của một quốc gia. Trade surplus cho thấy quốc gia đó sản xuất hàng hóa và dịch vụ có giá trị hơn so với những gì họ tiêu thụ từ nước ngoài, có thể dẫn đến tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, một trade surplus quá lớn có thể gây ra áp lực lên tỷ giá hối đoái và có thể dẫn đến các biện pháp bảo hộ thương mại từ các quốc gia khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi sử dụng 'of', thường dùng để chỉ trade surplus *của* một quốc gia hoặc một khu vực cụ thể (ví dụ: 'the trade surplus of China'). Khi dùng 'in', nó thường liên quan đến việc chỉ ra trade surplus *trong* một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'a trade surplus in agricultural products').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trade surplus'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the country maintains its competitive edge, it will likely continue to have a trade surplus.
Nếu quốc gia duy trì lợi thế cạnh tranh của mình, có khả năng quốc gia đó sẽ tiếp tục có thặng dư thương mại.
Phủ định
If the government doesn't implement effective trade policies, the country won't maintain its trade surplus.
Nếu chính phủ không thực hiện các chính sách thương mại hiệu quả, quốc gia sẽ không duy trì được thặng dư thương mại.
Nghi vấn
Will the country be able to invest more in education if it achieves a significant trade surplus?
Liệu quốc gia có thể đầu tư nhiều hơn vào giáo dục nếu đạt được thặng dư thương mại đáng kể không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The country is going to achieve a significant trade surplus this year due to increased exports.
Quốc gia sẽ đạt được thặng dư thương mại đáng kể trong năm nay do xuất khẩu tăng.
Phủ định
They are not going to maintain the trade surplus if they don't address the rising import costs.
Họ sẽ không duy trì được thặng dư thương mại nếu họ không giải quyết chi phí nhập khẩu ngày càng tăng.
Nghi vấn
Is the government going to implement new policies to ensure a continued trade surplus?
Chính phủ có định thực hiện các chính sách mới để đảm bảo thặng dư thương mại tiếp tục không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)