bullion
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bullion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vàng hoặc bạc thỏi, khối, chưa được đúc thành tiền, hoặc được định giá theo trọng lượng.
Definition (English Meaning)
Gold or silver in bulk before coining, or valued by weight.
Ví dụ Thực tế với 'Bullion'
-
"The country's gold reserves are held in bullion."
"Dự trữ vàng của quốc gia được giữ dưới dạng thỏi."
-
"Investors often turn to bullion as a safe haven during economic downturns."
"Các nhà đầu tư thường chuyển sang vàng thỏi như một nơi trú ẩn an toàn trong thời kỳ suy thoái kinh tế."
-
"The vault was filled with stacks of gold bullion."
"Hầm chứa đầy những chồng vàng thỏi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bullion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bullion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bullion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bullion thường đề cập đến kim loại quý ở dạng thỏi hoặc khối lớn, được giữ như một khoản đầu tư hoặc dự trữ, chứ không phải để sử dụng hàng ngày như tiền xu. Nó thường được coi là một tài sản an toàn trong thời kỳ kinh tế bất ổn. Sự khác biệt với 'coin' (tiền xu) là bullion không được dùng làm phương tiện thanh toán trực tiếp mà dùng để bảo toàn giá trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in bullion’: chỉ trạng thái của vàng/bạc (ví dụ: giá trị được giữ *in bullion*).
‘of bullion’: chỉ loại của một thứ gì đó (ví dụ: reserves *of bullion*).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bullion'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The vault contained a vast fortune: gold bullion bars, silver coins, and diamond necklaces.
|
Hầm chứa một gia tài khổng lồ: những thỏi vàng, những đồng bạc và những chuỗi vòng cổ kim cương. |
| Phủ định |
The report was clear: no bullion was missing from the central bank's reserves.
|
Báo cáo rất rõ ràng: không có thỏi vàng nào bị mất khỏi kho dự trữ của ngân hàng trung ương. |
| Nghi vấn |
Did the thieves manage to steal anything valuable: bullion, jewels, or cash?
|
Liệu những tên trộm có trộm được thứ gì giá trị không: thỏi vàng, đá quý hay tiền mặt? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The central bank keeps a large amount of bullion in its vaults.
|
Ngân hàng trung ương giữ một lượng lớn vàng thỏi trong hầm của nó. |
| Phủ định |
He does not invest in bullion because he prefers stocks.
|
Anh ấy không đầu tư vào vàng thỏi vì anh ấy thích cổ phiếu hơn. |
| Nghi vấn |
Does the government regulate the trade of bullion?
|
Chính phủ có quy định việc kinh doanh vàng thỏi không? |