bump mapping
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bump mapping'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kỹ thuật trong đồ họa máy tính để mô phỏng kết cấu bề mặt bằng cách làm nhiễu vectơ pháp tuyến bề mặt, mà không thực sự thay đổi hình học cơ bản.
Definition (English Meaning)
A technique in computer graphics for simulating surface texture by perturbing the surface normal vector, without actually changing the underlying geometry.
Ví dụ Thực tế với 'Bump mapping'
-
"Bump mapping is commonly used to add details to 3D models without increasing polygon count."
"Bump mapping thường được sử dụng để thêm chi tiết vào các mô hình 3D mà không làm tăng số lượng đa giác."
-
"The game uses bump mapping to create realistic brick textures."
"Trò chơi sử dụng bump mapping để tạo ra các kết cấu gạch chân thực."
-
"Bump mapping can greatly enhance the visual quality of 3D models."
"Bump mapping có thể cải thiện đáng kể chất lượng hình ảnh của các mô hình 3D."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bump mapping'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bump mapping
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bump mapping'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bump mapping tạo ra ảo giác về độ nhám và chi tiết trên bề mặt mà không cần tăng số lượng đa giác (polygons), giúp cải thiện hiệu suất hiển thị. Nó hoạt động bằng cách thay đổi cách ánh sáng phản xạ từ bề mặt, khiến bề mặt trông gồ ghề hoặc có vân. So với normal mapping, bump mapping đơn giản hơn và ít tốn kém hơn về mặt tính toán, nhưng cũng tạo ra ít chi tiết hơn. Displacement mapping, một kỹ thuật tiên tiến hơn, thực sự thay đổi hình học bề mặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in bump mapping' (trong bump mapping): dùng để chỉ một bước, một phần của quá trình. 'for bump mapping' (cho bump mapping): dùng để chỉ mục đích hoặc ứng dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bump mapping'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.