mapped
Động từ (past participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mapped'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được biểu diễn (một khu vực hoặc vật khác) trên bản đồ.
Definition (English Meaning)
Represented (an area or other thing) on a map.
Ví dụ Thực tế với 'Mapped'
-
"The human genome has been completely mapped."
"Bộ gen người đã được lập bản đồ hoàn chỉnh."
-
"The city's streets were carefully mapped."
"Các đường phố của thành phố đã được lập bản đồ cẩn thận."
-
"The customer's needs were mapped to product features."
"Nhu cầu của khách hàng được ánh xạ tới các tính năng sản phẩm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mapped'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: map (past participle, past simple)
- Adjective: mapped
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mapped'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ hành động tạo ra bản đồ, lập bản đồ hoặc mô tả một cách chi tiết. Nó nhấn mạnh quá trình biến đổi một thực thể (khu vực, dữ liệu, khái niệm) thành một dạng biểu diễn trực quan hoặc có cấu trúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'onto', nó chỉ sự gán hoặc liên kết một thứ với một thứ khác ('mapped onto the screen'). 'Against' có thể dùng để so sánh ('mapped against expectations'). 'To' có thể chỉ đích đến của sự ánh xạ ('mapped to a new address').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mapped'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The explorer mapped the entire island last year.
|
Nhà thám hiểm đã lập bản đồ toàn bộ hòn đảo vào năm ngoái. |
| Phủ định |
They didn't map out their future plans in detail.
|
Họ đã không vạch ra kế hoạch tương lai của họ một cách chi tiết. |
| Nghi vấn |
Did the team map the optimal route to the summit?
|
Đội có lập bản đồ tuyến đường tối ưu lên đỉnh không? |