normal mapping
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Normal mapping'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kỹ thuật được sử dụng trong đồ họa máy tính 3D để mô phỏng ánh sáng của các chỗ lồi lõm và nếp nhăn trên bề mặt của một vật thể. Nó được sử dụng để thêm chi tiết mà không cần sử dụng nhiều đa giác hơn.
Definition (English Meaning)
A technique used in 3D computer graphics for faking the lighting of bumps and wrinkles on the surface of an object. It is used to add details without using more polygons.
Ví dụ Thực tế với 'Normal mapping'
-
"Normal mapping significantly enhances the visual quality of games without a heavy performance cost."
"Normal mapping cải thiện đáng kể chất lượng hình ảnh của trò chơi mà không gây tốn kém nhiều về hiệu suất."
-
"The game developers used normal mapping to create realistic textures for the characters' clothing."
"Các nhà phát triển trò chơi đã sử dụng normal mapping để tạo ra các họa tiết chân thực cho quần áo của nhân vật."
-
"Normal mapping is widely used in video games and film to add intricate surface detail."
"Normal mapping được sử dụng rộng rãi trong trò chơi điện tử và phim ảnh để thêm chi tiết bề mặt phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Normal mapping'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: normal mapping
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Normal mapping'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Normal mapping là một kỹ thuật tạo ảo giác về chi tiết bề mặt cao mà không cần tăng số lượng đa giác, giúp tối ưu hóa hiệu suất kết xuất đồ họa. Nó dựa trên việc lưu trữ thông tin về hướng pháp tuyến (normal) của bề mặt tại mỗi điểm ảnh (pixel) vào một texture (normal map). Các phép tính ánh sáng sau đó sử dụng thông tin này để tính toán sự phản xạ ánh sáng một cách chính xác, tạo ra vẻ ngoài chi tiết hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Normal mapping'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.