(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ burden of proof
C1

burden of proof

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gánh nặng chứng minh trách nhiệm chứng minh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Burden of proof'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghĩa vụ chứng minh một lời khẳng định. Trong luật, trách nhiệm chứng minh thuộc về người đưa ra yêu sách.

Definition (English Meaning)

The obligation to prove one's assertion. In law, the burden of proof is on the person who brings a claim.

Ví dụ Thực tế với 'Burden of proof'

  • "The burden of proof rests on the plaintiff to demonstrate that the defendant was negligent."

    "Gánh nặng chứng minh thuộc về nguyên đơn để chứng minh rằng bị đơn đã sơ suất."

  • "In a criminal trial, the burden of proof lies with the state."

    "Trong một phiên tòa hình sự, gánh nặng chứng minh thuộc về nhà nước."

  • "The company has the burden of proof to show that its product is safe."

    "Công ty có gánh nặng chứng minh để chứng minh rằng sản phẩm của họ an toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Burden of proof'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: burden of proof (số ít, không đếm được)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật

Ghi chú Cách dùng 'Burden of proof'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này chỉ trách nhiệm pháp lý hoặc đạo đức để cung cấp bằng chứng đầy đủ để chứng minh tuyên bố của mình là đúng. Trong các vụ án hình sự, gánh nặng chứng minh thường thuộc về bên công tố (prosecution) để chứng minh bị cáo có tội 'ngoài mọi nghi ngờ hợp lý' (beyond a reasonable doubt). Trong các vụ án dân sự, gánh nặng chứng minh thường là 'trọng số của bằng chứng' (preponderance of the evidence), có nghĩa là có khả năng tuyên bố đó đúng hơn là sai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

‘On’ được sử dụng để chỉ người hoặc tổ chức mà gánh nặng chứng minh thuộc về. Ví dụ: 'The burden of proof is on the prosecution.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Burden of proof'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the burden of proof lies with the prosecution, they must present compelling evidence.
Bởi vì gánh nặng chứng minh thuộc về bên công tố, họ phải đưa ra bằng chứng thuyết phục.
Phủ định
Unless the prosecution can meet the burden of proof, the defendant will not be convicted.
Trừ khi bên công tố có thể đáp ứng gánh nặng chứng minh, bị cáo sẽ không bị kết tội.
Nghi vấn
If the evidence is circumstantial, does the prosecution still carry the burden of proof?
Nếu bằng chứng là gián tiếp, bên công tố vẫn phải chịu gánh nặng chứng minh sao?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Establishing the burden of proof is crucial for a successful legal case.
Việc thiết lập gánh nặng chứng minh là rất quan trọng để có một vụ kiện thành công.
Phủ định
Avoiding the burden of proof isn't possible in most legal proceedings.
Việc trốn tránh gánh nặng chứng minh là không thể trong hầu hết các thủ tục tố tụng.
Nghi vấn
Is meeting the burden of proof the most challenging aspect of the trial?
Liệu việc đáp ứng gánh nặng chứng minh có phải là khía cạnh khó khăn nhất của phiên tòa không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone makes an accusation, the burden of proof always falls on them.
Nếu ai đó đưa ra một lời buộc tội, gánh nặng chứng minh luôn thuộc về họ.
Phủ định
When evidence is lacking, the burden of proof doesn't lead to a conviction.
Khi thiếu bằng chứng, gánh nặng chứng minh không dẫn đến một sự kết tội.
Nghi vấn
If a claim is made, does the burden of proof rest with the accuser?
Nếu một tuyên bố được đưa ra, gánh nặng chứng minh có thuộc về người buộc tội không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
In a criminal trial, the prosecution bears the burden of proof to establish the defendant's guilt.
Trong một phiên tòa hình sự, bên công tố chịu gánh nặng chứng minh để xác định tội của bị cáo.
Phủ định
The defense does not have the burden of proof to demonstrate innocence; rather, they only need to create reasonable doubt.
Bên bào chữa không có gánh nặng chứng minh sự vô tội; thay vào đó, họ chỉ cần tạo ra nghi ngờ hợp lý.
Nghi vấn
Why does the claimant carry the burden of proof in civil cases?
Tại sao nguyên đơn phải chịu gánh nặng chứng minh trong các vụ kiện dân sự?
(Vị trí vocab_tab4_inline)