legal standard
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legal standard'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nguyên tắc hoặc quy tắc được luật pháp thiết lập mà tòa án hoặc cơ quan tài phán khác sử dụng để quyết định một vụ án hoặc vấn đề pháp lý.
Definition (English Meaning)
A principle or rule established by law that a court or other adjudicatory body uses to decide a case or legal issue.
Ví dụ Thực tế với 'Legal standard'
-
"The court applied a strict legal standard to determine whether the defendant was liable."
"Tòa án đã áp dụng một tiêu chuẩn pháp lý nghiêm ngặt để xác định liệu bị cáo có chịu trách nhiệm pháp lý hay không."
-
"The legal standard for negligence requires proof of a duty of care, breach of that duty, causation, and damages."
"Tiêu chuẩn pháp lý về sự sơ suất yêu cầu bằng chứng về nghĩa vụ chăm sóc, vi phạm nghĩa vụ đó, quan hệ nhân quả và thiệt hại."
-
"The appellate court reviewed the lower court's application of the legal standard."
"Tòa phúc thẩm đã xem xét việc tòa cấp dưới áp dụng tiêu chuẩn pháp lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legal standard'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: legal standard
- Adjective: legal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legal standard'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Legal standard" đề cập đến các tiêu chí hoặc thước đo mà tòa án, cơ quan quản lý hoặc các bên khác sử dụng để đánh giá hành vi, bằng chứng hoặc các vấn đề pháp lý. Nó là một chuẩn mực để xác định xem một điều gì đó có đáp ứng các yêu cầu pháp lý hay không. Ví dụ: 'burden of proof' (gánh nặng chứng minh), 'reasonable doubt' (nghi ngờ hợp lý), 'due process' (quy trình tố tụng hợp pháp) là các legal standards.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"under": chỉ điều kiện hoặc hệ thống pháp luật mà legal standard được áp dụng (Ví dụ: Under this legal standard,...). "for": chỉ mục đích mà legal standard được sử dụng (Ví dụ: The legal standard for negligence...). "of": dùng để chỉ đặc điểm hoặc bản chất của legal standard (Ví dụ: The legal standard of care...)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legal standard'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Understanding the legal standard is crucial for lawyers.
|
Hiểu rõ tiêu chuẩn pháp lý là rất quan trọng đối với luật sư. |
| Phủ định |
Not meeting the legal standard can lead to serious consequences.
|
Không đáp ứng tiêu chuẩn pháp lý có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Is applying the legal standard always straightforward?
|
Có phải việc áp dụng tiêu chuẩn pháp lý luôn đơn giản không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The evidence must meet the legal standard to be admissible in court.
|
Bằng chứng phải đáp ứng tiêu chuẩn pháp lý để được chấp nhận tại tòa. |
| Phủ định |
The prosecutor should not ignore the established legal standards when presenting the case.
|
Công tố viên không nên bỏ qua các tiêu chuẩn pháp lý đã được thiết lập khi trình bày vụ án. |
| Nghi vấn |
Can the judge lower the legal standard required for conviction?
|
Thẩm phán có thể hạ thấp tiêu chuẩn pháp lý cần thiết để kết tội không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The court has established a new legal standard for evaluating evidence.
|
Tòa án đã thiết lập một tiêu chuẩn pháp lý mới để đánh giá bằng chứng. |
| Phủ định |
The judge has not applied the traditional legal standard in this case.
|
Thẩm phán đã không áp dụng tiêu chuẩn pháp lý truyền thống trong trường hợp này. |
| Nghi vấn |
Has the prosecution met the legal standard of proving guilt beyond a reasonable doubt?
|
Bên công tố đã đáp ứng tiêu chuẩn pháp lý về việc chứng minh tội lỗi không còn nghi ngờ hợp lý chưa? |