onus of proof
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Onus of proof'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghĩa vụ chứng minh một khẳng định của mình. Trong luật, đó là trách nhiệm của một bên đưa ra bằng chứng chứng minh các sự kiện đang tranh chấp.
Definition (English Meaning)
The obligation to prove one's assertion. In law, it's the duty of a party to present evidence that proves the facts in dispute.
Ví dụ Thực tế với 'Onus of proof'
-
"In a criminal trial, the onus of proof is on the prosecution to prove the defendant's guilt beyond a reasonable doubt."
"Trong một phiên tòa hình sự, nghĩa vụ chứng minh thuộc về bên công tố để chứng minh tội của bị cáo là không còn nghi ngờ hợp lý."
-
"The onus of proof rests with the plaintiff to demonstrate negligence."
"Nghĩa vụ chứng minh thuộc về nguyên đơn để chứng minh sự sơ suất."
-
"He claimed self-defense, but the onus of proof was on him to show he acted reasonably."
"Anh ta tuyên bố tự vệ, nhưng nghĩa vụ chứng minh thuộc về anh ta để chứng minh rằng anh ta đã hành động hợp lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Onus of proof'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: onus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Onus of proof'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc tranh luận chính thức. Nó chỉ ra ai chịu trách nhiệm ban đầu phải cung cấp bằng chứng để hỗ trợ cho yêu cầu của họ. Sự thay đổi của 'onus of proof' có thể chuyển từ bên này sang bên khác trong quá trình tố tụng, tùy thuộc vào sự phát triển của bằng chứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường không đi kèm giới từ trực tiếp, nhưng có thể thấy trong các cấu trúc như 'the onus is on X to prove Y', nghĩa là X có trách nhiệm chứng minh Y.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Onus of proof'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The prosecution bears the onus of proof in a criminal trial.
|
Bên công tố gánh trách nhiệm chứng minh trong một phiên tòa hình sự. |
| Phủ định |
The defendant does not carry the onus of proof; it rests with the plaintiff.
|
Bị cáo không mang gánh nặng chứng minh; nó thuộc về nguyên đơn. |
| Nghi vấn |
Does the claimant have the onus of proof in this particular instance?
|
Người yêu cầu bồi thường có trách nhiệm chứng minh trong trường hợp cụ thể này không? |