(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ erupt
B2

erupt

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

phun trào bùng nổ bùng phát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Erupt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phun trào, nổ ra; bùng nổ một cách đột ngột và dữ dội.

Definition (English Meaning)

To explode or burst forth; to break out suddenly and violently.

Ví dụ Thực tế với 'Erupt'

  • "The volcano could erupt at any time."

    "Núi lửa có thể phun trào bất cứ lúc nào."

  • "Violence erupted after the protest."

    "Bạo lực bùng nổ sau cuộc biểu tình."

  • "A new strain of the virus is erupting in several countries."

    "Một chủng virus mới đang bùng phát ở nhiều quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Erupt'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

explode(nổ, bùng nổ) burst(vỡ, bung ra)
break out(bùng nổ, bùng phát)

Trái nghĩa (Antonyms)

subside(lắng xuống, dịu đi)
calm(yên tĩnh, bình lặng)

Từ liên quan (Related Words)

volcano(núi lửa)
lava(dung nham)
eruption(sự phun trào)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Đời sống hàng ngày (nghĩa bóng)

Ghi chú Cách dùng 'Erupt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "erupt" thường được dùng để mô tả sự phun trào của núi lửa, nhưng cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ sự bùng nổ của cảm xúc, xung đột, hoặc dịch bệnh. So với "explode", "erupt" mang tính chất bất ngờ và mạnh mẽ hơn, thường liên quan đến một áp lực tích tụ từ bên trong.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

"erupt in" thường dùng để chỉ sự bùng nổ về mặt cảm xúc (ví dụ: erupt in anger). "erupt from" thường dùng để chỉ nguồn gốc của sự phun trào (ví dụ: lava erupts from the volcano).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Erupt'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)