(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ business analyst
C1

business analyst

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chuyên viên phân tích nghiệp vụ nhà phân tích kinh doanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Business analyst'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người phân tích một tổ chức hoặc một lĩnh vực kinh doanh (thực tế hoặc giả định) và ghi lại hoạt động kinh doanh, quy trình hoặc hệ thống của tổ chức đó, đánh giá mô hình kinh doanh hoặc sự tích hợp của nó với công nghệ.

Definition (English Meaning)

A person who analyzes an organization or business domain (real or hypothetical) and documents its business or processes or systems, assessing the business model or its integration with technology.

Ví dụ Thực tế với 'Business analyst'

  • "The business analyst worked closely with the stakeholders to gather requirements."

    "Chuyên viên phân tích nghiệp vụ đã làm việc chặt chẽ với các bên liên quan để thu thập các yêu cầu."

  • "The company is looking for an experienced business analyst to help improve their processes."

    "Công ty đang tìm kiếm một chuyên viên phân tích nghiệp vụ có kinh nghiệm để giúp cải thiện quy trình của họ."

  • "A good business analyst should have strong analytical and communication skills."

    "Một chuyên viên phân tích nghiệp vụ giỏi nên có kỹ năng phân tích và giao tiếp tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Business analyst'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: business analyst
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

project manager(quản lý dự án)
data analyst(chuyên viên phân tích dữ liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Business analyst'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Business analyst là một vai trò quan trọng trong việc xác định nhu cầu kinh doanh, đề xuất giải pháp và đảm bảo rằng các giải pháp công nghệ đáp ứng được các mục tiêu kinh doanh. Khác với data analyst (chuyên viên phân tích dữ liệu) tập trung vào phân tích dữ liệu để tìm insight, business analyst tập trung vào phân tích nghiệp vụ và quy trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as for in

- *as a business analyst*: Với vai trò là một chuyên viên phân tích nghiệp vụ.
- *for a business analyst*: Dành cho một chuyên viên phân tích nghiệp vụ (ví dụ: một công cụ).
- *in business analysis*: Trong lĩnh vực phân tích nghiệp vụ (ví dụ: một khóa học).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Business analyst'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be working as a business analyst at the new branch next year.
Cô ấy sẽ đang làm việc như một nhà phân tích nghiệp vụ tại chi nhánh mới vào năm tới.
Phủ định
He won't be acting as a business analyst on this project; his role is different.
Anh ấy sẽ không đóng vai trò là một nhà phân tích nghiệp vụ trong dự án này; vai trò của anh ấy khác.
Nghi vấn
Will you be hiring a business analyst to improve our data analysis process?
Bạn sẽ thuê một nhà phân tích nghiệp vụ để cải thiện quy trình phân tích dữ liệu của chúng ta chứ?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was working as a business analyst at that company last year.
Cô ấy đã làm việc như một nhà phân tích kinh doanh tại công ty đó năm ngoái.
Phủ định
They were not training to become business analysts at the time.
Họ đã không được đào tạo để trở thành nhà phân tích kinh doanh vào thời điểm đó.
Nghi vấn
Were you interviewing business analyst candidates last week?
Có phải bạn đã phỏng vấn các ứng viên nhà phân tích kinh doanh vào tuần trước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)