(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ systems analyst
C1

systems analyst

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà phân tích hệ thống chuyên viên phân tích hệ thống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Systems analyst'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người thực hiện các nghiên cứu về hệ thống máy tính và lên kế hoạch triển khai chúng.

Definition (English Meaning)

A person who conducts studies of computer systems and plans their implementation.

Ví dụ Thực tế với 'Systems analyst'

  • "The systems analyst recommended a new database to improve efficiency."

    "Nhà phân tích hệ thống đã đề xuất một cơ sở dữ liệu mới để cải thiện hiệu quả."

  • "A good systems analyst must be able to communicate effectively with both technical and non-technical personnel."

    "Một nhà phân tích hệ thống giỏi phải có khả năng giao tiếp hiệu quả với cả nhân viên kỹ thuật và không chuyên về kỹ thuật."

  • "The company hired a systems analyst to streamline its operations."

    "Công ty đã thuê một nhà phân tích hệ thống để hợp lý hóa các hoạt động của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Systems analyst'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: systems analyst
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

business systems analyst(nhà phân tích hệ thống kinh doanh)
IT analyst(nhà phân tích IT)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

software engineer(kỹ sư phần mềm)
database administrator(quản trị viên cơ sở dữ liệu)
network administrator(quản trị viên mạng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Systems analyst'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chức danh này thường liên quan đến việc phân tích nhu cầu kinh doanh, thiết kế các giải pháp công nghệ và phối hợp triển khai. Systems analysts đóng vai trò cầu nối giữa bộ phận kinh doanh và bộ phận kỹ thuật. Họ cần có kiến thức vững chắc về cả hai lĩnh vực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as for

"as" thường được dùng để chỉ vai trò hoặc chức năng của systems analyst trong một dự án hoặc tổ chức. Ví dụ: "He works as a systems analyst on the project". "for" thường dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà systems analyst làm việc. Ví dụ: "She is a systems analyst for a major bank."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Systems analyst'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the company needed someone to improve efficiency, they hired a systems analyst.
Bởi vì công ty cần một người để cải thiện hiệu quả, họ đã thuê một nhà phân tích hệ thống.
Phủ định
Although he applied for the job, he wasn't hired as a systems analyst since he lacked experience.
Mặc dù anh ấy đã nộp đơn xin việc, anh ấy đã không được thuê làm nhà phân tích hệ thống vì anh ấy thiếu kinh nghiệm.
Nghi vấn
If the project requires a complete overhaul, will they need to hire a systems analyst?
Nếu dự án đòi hỏi một cuộc đại tu hoàn chỉnh, họ có cần thuê một nhà phân tích hệ thống không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)