requirements engineer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Requirements engineer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kỹ sư phần mềm hoặc kỹ sư hệ thống có nhiệm vụ khám phá, phân tích, ghi lại và xác nhận các yêu cầu cho một hệ thống hoặc dự án phần mềm.
Definition (English Meaning)
A software engineer or systems engineer tasked with discovering, analyzing, documenting and validating the requirements for a system or software project.
Ví dụ Thực tế với 'Requirements engineer'
-
"The requirements engineer worked closely with stakeholders to define the scope of the project."
"Kỹ sư yêu cầu làm việc chặt chẽ với các bên liên quan để xác định phạm vi của dự án."
-
"A good requirements engineer should be able to translate business needs into technical specifications."
"Một kỹ sư yêu cầu giỏi cần có khả năng chuyển đổi nhu cầu kinh doanh thành các đặc tả kỹ thuật."
-
"The requirements engineer must ensure that the requirements are testable and traceable."
"Kỹ sư yêu cầu phải đảm bảo rằng các yêu cầu có thể kiểm tra và truy vết được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Requirements engineer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: requirements engineer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Requirements engineer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này đặc biệt phổ biến trong lĩnh vực phát triển phần mềm và kỹ thuật hệ thống. Công việc của kỹ sư yêu cầu đòi hỏi khả năng giao tiếp tốt, kỹ năng phân tích và hiểu biết sâu sắc về quy trình phát triển phần mềm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
for: Dùng để chỉ mục đích, đối tượng của yêu cầu (requirements for a system). on: Ít phổ biến hơn, có thể dùng trong ngữ cảnh 'working on requirements' (làm việc về các yêu cầu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Requirements engineer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.