business formal
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Business formal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến trang phục phù hợp cho các tình huống kinh doanh rất trang trọng. Đây là mức độ cao nhất của quy tắc ăn mặc chuyên nghiệp.
Definition (English Meaning)
Relating to clothing that is suitable for very formal business situations. It's the highest level of professional dress code.
Ví dụ Thực tế với 'Business formal'
-
"The invitation stated the dress code as 'business formal'."
"Lời mời ghi rõ quy tắc ăn mặc là 'trang phục trang trọng công sở'."
-
"For the awards ceremony, business formal is required."
"Đối với lễ trao giải, yêu cầu trang phục trang trọng công sở."
-
"She chose a navy suit for the business formal event."
"Cô ấy đã chọn một bộ vest màu xanh navy cho sự kiện trang trọng công sở."
Từ loại & Từ liên quan của 'Business formal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: business formal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Business formal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ mức độ trang trọng cao nhất trong trang phục công sở. Thường áp dụng cho các sự kiện quan trọng như hội nghị cấp cao, gặp gỡ đối tác lớn, hoặc các buổi lễ trang trọng của công ty. Khác với 'business casual' (trang phục công sở thoải mái) và 'business professional' (trang phục công sở chuyên nghiệp) ở mức độ lịch sự và hình thức cao hơn. Thường bao gồm bộ vest hoặc váy công sở tối màu (đen, xám, xanh navy) kết hợp với áo sơ mi/áo blouse trắng hoặc màu nhạt, giày da hoặc giày cao gót kín mũi, cà vạt (đối với nam), và các phụ kiện tối giản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Business formal'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the conference starts, all attendees will have dressed in business formal attire.
|
Đến thời điểm hội nghị bắt đầu, tất cả người tham dự sẽ đã mặc trang phục trang trọng công sở. |
| Phủ định |
He won't have considered the 'business formal' dress code before his important meeting.
|
Anh ấy sẽ chưa cân nhắc quy định về trang phục 'trang trọng công sở' trước cuộc họp quan trọng của mình. |
| Nghi vấn |
Will she have become accustomed to business formal wear by her next presentation?
|
Liệu cô ấy đã quen với trang phục trang trọng công sở trước buổi thuyết trình tiếp theo của mình chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dress code for the annual meeting was business formal.
|
Quy định về trang phục cho cuộc họp thường niên là trang phục công sở trang trọng. |
| Phủ định |
The attire wasn't business formal; it was more business casual.
|
Trang phục đó không phải là trang phục công sở trang trọng; nó thiên về trang phục công sở thoải mái hơn. |
| Nghi vấn |
Was the presentation business formal, or did they opt for a more relaxed approach?
|
Bài thuyết trình có trang trọng theo kiểu công sở không, hay họ chọn một cách tiếp cận thoải mái hơn? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My office is business formal on weekdays.
|
Văn phòng của tôi yêu cầu trang phục trang trọng vào các ngày trong tuần. |
| Phủ định |
He is not business formal when he works from home.
|
Anh ấy không cần ăn mặc trang trọng khi làm việc tại nhà. |
| Nghi vấn |
Is the dress code business formal for the conference?
|
Quy định về trang phục có trang trọng cho hội nghị không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had dressed business formal for the interview yesterday; it would have made a better impression.
|
Tôi ước tôi đã ăn mặc trang trọng (business formal) cho buổi phỏng vấn ngày hôm qua; nó đã có thể tạo ấn tượng tốt hơn. |
| Phủ định |
If only she hadn't assumed that business formal attire was unnecessary for the casual Friday meeting.
|
Giá như cô ấy không cho rằng trang phục trang trọng (business formal) là không cần thiết cho cuộc họp ngày thứ Sáu thân mật. |
| Nghi vấn |
If only they would clarify whether business formal is required for the upcoming conference; it's confusing everyone.
|
Giá như họ làm rõ liệu trang phục trang trọng (business formal) có bắt buộc cho hội nghị sắp tới hay không; điều đó đang gây nhầm lẫn cho mọi người. |