(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ raid
B2

raid

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đột kích tấn công bất ngờ cuộc bố ráp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Raid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cuộc tấn công bất ngờ vào kẻ thù bằng quân đội, máy bay hoặc lực lượng vũ trang khác.

Definition (English Meaning)

A sudden attack on an enemy by troops, aircraft, or other armed forces.

Ví dụ Thực tế với 'Raid'

  • "The commandos launched a raid on the enemy base."

    "Đội biệt kích đã thực hiện một cuộc đột kích vào căn cứ của địch."

  • "The police raided his apartment looking for drugs."

    "Cảnh sát đã đột kích căn hộ của anh ta để tìm ma túy."

  • "The Vikings raided the English coast."

    "Người Viking đã tấn công bờ biển Anh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Raid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Quân sự Pháp luật Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Raid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường mang tính chất chớp nhoáng và có mục tiêu cụ thể. Khác với 'attack' là một cuộc tấn công tổng thể và kéo dài, 'raid' thường nhắm vào một mục tiêu nhất định và diễn ra nhanh chóng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on against

'Raid on' thường dùng để chỉ địa điểm hoặc đối tượng bị tấn công. 'Raid against' nhấn mạnh hành động chống lại một mục tiêu cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Raid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)