(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arrest
B2

arrest

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

bắt giữ tống giam bị bắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arrest'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bắt giữ (ai đó) bằng thẩm quyền pháp lý và đưa vào giam giữ.

Definition (English Meaning)

To seize (someone) by legal authority and take into custody.

Ví dụ Thực tế với 'Arrest'

  • "The police arrested the suspect at the scene of the crime."

    "Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm tại hiện trường vụ án."

  • "He was arrested for drunk driving."

    "Anh ta bị bắt vì lái xe trong tình trạng say rượu."

  • "The police made several arrests after the riot."

    "Cảnh sát đã thực hiện nhiều vụ bắt giữ sau cuộc bạo loạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arrest'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

release(thả tự do)
free(giải phóng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Tội phạm

Ghi chú Cách dùng 'Arrest'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'arrest' thường được sử dụng khi lực lượng chức năng, như cảnh sát, thực hiện việc bắt giữ người vì nghi ngờ hoặc đã phạm tội. Nó mang tính chất pháp lý và chính thức hơn so với các từ như 'capture' hay 'detain'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on

'Arrest for' được sử dụng để chỉ lý do bắt giữ. Ví dụ: 'He was arrested for theft.' 'Arrest on' được sử dụng khi có một cáo buộc hoặc lệnh bắt giữ chính thức. Ví dụ: 'He was arrested on suspicion of murder.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arrest'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)