hustle
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hustle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Di chuyển hoặc làm việc nhanh chóng và hăng hái; vội vã.
Definition (English Meaning)
To proceed or work rapidly or energetically; to hurry.
Ví dụ Thực tế với 'Hustle'
-
"He had to hustle to catch the train."
"Anh ấy phải vội vã để kịp chuyến tàu."
-
"She's got a great hustle going with her online business."
"Cô ấy đang có một công việc kinh doanh online rất thành công."
-
"He's got the hustle to make it big in this industry."
"Anh ấy có đủ sự nỗ lực để thành công lớn trong ngành này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hustle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hustle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hustle' thường mang ý nghĩa nỗ lực, cố gắng để đạt được điều gì đó, đôi khi có thể mang sắc thái vội vã, gấp gáp. So với 'hurry', 'hustle' nhấn mạnh hơn vào sự chủ động và mục đích rõ ràng. 'Work hard' đơn giản chỉ là làm việc chăm chỉ, còn 'hustle' ngụ ý sự thông minh và linh hoạt trong công việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Hustle for' có nghĩa là cố gắng, nỗ lực để giành được cái gì đó. 'Hustle after' thường dùng để chỉ việc đuổi theo, cố gắng đạt được một mục tiêu nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hustle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.