(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hustle
B2

hustle

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

cố gắng nỗ lực gian lận lừa đảo hối hả nhộn nhịp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hustle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Di chuyển hoặc làm việc nhanh chóng và hăng hái; vội vã.

Definition (English Meaning)

To proceed or work rapidly or energetically; to hurry.

Ví dụ Thực tế với 'Hustle'

  • "He had to hustle to catch the train."

    "Anh ấy phải vội vã để kịp chuyến tàu."

  • "She's got a great hustle going with her online business."

    "Cô ấy đang có một công việc kinh doanh online rất thành công."

  • "He's got the hustle to make it big in this industry."

    "Anh ấy có đủ sự nỗ lực để thành công lớn trong ngành này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hustle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

relax(thư giãn)
sloth(lười biếng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Hustle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hustle' thường mang ý nghĩa nỗ lực, cố gắng để đạt được điều gì đó, đôi khi có thể mang sắc thái vội vã, gấp gáp. So với 'hurry', 'hustle' nhấn mạnh hơn vào sự chủ động và mục đích rõ ràng. 'Work hard' đơn giản chỉ là làm việc chăm chỉ, còn 'hustle' ngụ ý sự thông minh và linh hoạt trong công việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for after

'Hustle for' có nghĩa là cố gắng, nỗ lực để giành được cái gì đó. 'Hustle after' thường dùng để chỉ việc đuổi theo, cố gắng đạt được một mục tiêu nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hustle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)