(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flurry
B2

flurry

noun

Nghĩa tiếng Việt

đợt (tuyết, gió, hoạt động) trận (mưa phùn) loạt (tin nhắn, cuộc gọi)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flurry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đợt ngắn và nhẹ của cái gì đó, đặc biệt là tuyết hoặc lá cây, bị gió thổi tung lên.

Definition (English Meaning)

A small swirling mass of something, especially snow or leaves, moved by sudden gusts of wind.

Ví dụ Thực tế với 'Flurry'

  • "There was a flurry of snow this morning."

    "Sáng nay có một đợt tuyết rơi."

  • "A flurry of emails arrived after the announcement."

    "Một loạt email đã đến sau thông báo."

  • "She brushed a flurry of dust from the table."

    "Cô ấy phủi một lớp bụi mỏng khỏi bàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flurry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flurry
  • Verb: flurry
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shower(mưa rào (tuyết, mưa))
burst(sự bùng nổ) outburst(sự bộc phát)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

blizzard(bão tuyết)
snowfall(tuyết rơi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời tiết Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Flurry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ một đợt tuyết rơi nhẹ và nhanh, nhưng cũng có thể dùng để chỉ những thứ khác như lá cây, hoặc thậm chí là một sự bùng nổ cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Đi với 'of' để chỉ những gì tạo nên đợt (flurry of snow, flurry of leaves).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flurry'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A flurry of emotions overwhelmed her when she saw him.
Một loạt cảm xúc ập đến khi cô nhìn thấy anh.
Phủ định
The market did not flurry with activity despite the holiday.
Chợ không nhộn nhịp hoạt động mặc dù là ngày lễ.
Nghi vấn
Does the sudden flurry of activity indicate a problem?
Sự bùng nổ hoạt động đột ngột có cho thấy một vấn đề không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stock market has experienced a flurry of activity this morning.
Thị trường chứng khoán đã trải qua một loạt các hoạt động sôi nổi vào sáng nay.
Phủ định
She hasn't been flurried by the recent changes in the company.
Cô ấy đã không bị bối rối bởi những thay đổi gần đây trong công ty.
Nghi vấn
Has there been a flurry of applications for the open position?
Đã có một loạt các đơn xin việc cho vị trí đang tuyển không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)