flurry
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flurry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đợt ngắn và nhẹ của cái gì đó, đặc biệt là tuyết hoặc lá cây, bị gió thổi tung lên.
Definition (English Meaning)
A small swirling mass of something, especially snow or leaves, moved by sudden gusts of wind.
Ví dụ Thực tế với 'Flurry'
-
"There was a flurry of snow this morning."
"Sáng nay có một đợt tuyết rơi."
-
"A flurry of emails arrived after the announcement."
"Một loạt email đã đến sau thông báo."
-
"She brushed a flurry of dust from the table."
"Cô ấy phủi một lớp bụi mỏng khỏi bàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flurry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flurry
- Verb: flurry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flurry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ một đợt tuyết rơi nhẹ và nhanh, nhưng cũng có thể dùng để chỉ những thứ khác như lá cây, hoặc thậm chí là một sự bùng nổ cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'of' để chỉ những gì tạo nên đợt (flurry of snow, flurry of leaves).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flurry'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A flurry of emotions overwhelmed her when she saw him.
|
Một loạt cảm xúc ập đến khi cô nhìn thấy anh. |
| Phủ định |
The market did not flurry with activity despite the holiday.
|
Chợ không nhộn nhịp hoạt động mặc dù là ngày lễ. |
| Nghi vấn |
Does the sudden flurry of activity indicate a problem?
|
Sự bùng nổ hoạt động đột ngột có cho thấy một vấn đề không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stock market has experienced a flurry of activity this morning.
|
Thị trường chứng khoán đã trải qua một loạt các hoạt động sôi nổi vào sáng nay. |
| Phủ định |
She hasn't been flurried by the recent changes in the company.
|
Cô ấy đã không bị bối rối bởi những thay đổi gần đây trong công ty. |
| Nghi vấn |
Has there been a flurry of applications for the open position?
|
Đã có một loạt các đơn xin việc cho vị trí đang tuyển không? |