zippered
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zippered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được trang bị hoặc đóng bằng khóa kéo.
Definition (English Meaning)
Fitted or closed with a zipper.
Ví dụ Thực tế với 'Zippered'
-
"She wore a zippered jacket."
"Cô ấy mặc một chiếc áo khoác có khóa kéo."
-
"The zippered compartment kept my valuables safe."
"Ngăn có khóa kéo giữ an toàn cho những vật có giá trị của tôi."
-
"The tent was zippered shut."
"Cái lều đã được kéo khóa kín."
Từ loại & Từ liên quan của 'Zippered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: zipper (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)
- Adjective: zippered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Zippered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả quần áo, túi xách, hoặc các vật dụng khác có khóa kéo đã được kéo lên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Zippered'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The zippered backpack kept my belongings safe and dry.
|
Chiếc ba lô có khóa kéo giữ cho đồ đạc của tôi an toàn và khô ráo. |
| Phủ định |
The jacket wasn't zippered properly, so the wind went right through it.
|
Áo khoác không được kéo khóa đúng cách, vì vậy gió lùa thẳng vào. |
| Nghi vấn |
Is your coat zippered all the way up?
|
Áo khoác của bạn đã kéo khóa lên hết chưa? |