(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ zippered
B1

zippered

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có khóa kéo đã kéo khóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zippered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được trang bị hoặc đóng bằng khóa kéo.

Definition (English Meaning)

Fitted or closed with a zipper.

Ví dụ Thực tế với 'Zippered'

  • "She wore a zippered jacket."

    "Cô ấy mặc một chiếc áo khoác có khóa kéo."

  • "The zippered compartment kept my valuables safe."

    "Ngăn có khóa kéo giữ an toàn cho những vật có giá trị của tôi."

  • "The tent was zippered shut."

    "Cái lều đã được kéo khóa kín."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Zippered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: zipper (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)
  • Adjective: zippered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fastened(đã cài, đã khóa)
closed(đã đóng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Zippered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả quần áo, túi xách, hoặc các vật dụng khác có khóa kéo đã được kéo lên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Zippered'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The zippered backpack kept my belongings safe and dry.
Chiếc ba lô có khóa kéo giữ cho đồ đạc của tôi an toàn và khô ráo.
Phủ định
The jacket wasn't zippered properly, so the wind went right through it.
Áo khoác không được kéo khóa đúng cách, vì vậy gió lùa thẳng vào.
Nghi vấn
Is your coat zippered all the way up?
Áo khoác của bạn đã kéo khóa lên hết chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)