buttonhole
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Buttonhole'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khuyết áo, lỗ cài khuy áo.
Definition (English Meaning)
A slit or hole in a garment through which a button is fastened.
Ví dụ Thực tế với 'Buttonhole'
-
"The buttonhole was neatly sewn."
"Khuyết áo được may rất gọn gàng."
-
"The bridegroom wore a white carnation in his buttonhole."
"Chú rể cài một bông cẩm chướng trắng ở khuyết áo."
-
"She was buttonholed by a journalist eager for an interview."
"Cô ấy bị một nhà báo chặn lại để phỏng vấn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Buttonhole'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: buttonhole
- Verb: buttonhole
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Buttonhole'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ lỗ trên quần áo, có thể được may thủ công hoặc bằng máy. Khác với 'button loop' là vòng dây để cài khuy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Buttonhole'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the conference ends, the politician will have buttonholed every delegate to discuss his new policy.
|
Đến khi hội nghị kết thúc, chính trị gia sẽ đã bắt chuyện với mọi đại biểu để thảo luận về chính sách mới của mình. |
| Phủ định |
She won't have buttonholed the flower before the wedding, so it will not be ready.
|
Cô ấy sẽ không xỏ khuyết áo cho hoa trước đám cưới, vì vậy nó sẽ không sẵn sàng. |
| Nghi vấn |
Will they have buttonholed the candidate about the latest scandal by the end of the event?
|
Liệu họ có đã chất vấn ứng cử viên về vụ bê bối mới nhất vào cuối sự kiện không? |