(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ buyer
B1

buyer

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người mua khách hàng bên mua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Buyer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người mua; khách hàng.

Definition (English Meaning)

A person who makes a purchase; a customer.

Ví dụ Thực tế với 'Buyer'

  • "The buyer was satisfied with the product's quality."

    "Người mua đã hài lòng với chất lượng sản phẩm."

  • "Potential buyers are invited to inspect the property."

    "Những người mua tiềm năng được mời đến xem xét bất động sản."

  • "The company is looking for a buyer for its subsidiary."

    "Công ty đang tìm kiếm người mua cho công ty con của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Buyer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: buyer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Thương mại

Ghi chú Cách dùng 'Buyer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'buyer' chỉ người thực hiện hành động mua một sản phẩm hoặc dịch vụ. Thường được dùng trong bối cảnh kinh doanh, thương mại. Khác với 'shopper', 'buyer' nhấn mạnh vào hành động mua thực tế, trong khi 'shopper' có thể chỉ người đi xem hàng mà không nhất thiết phải mua.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for from

'Buyer for' thường dùng để chỉ người mua đại diện cho một công ty hoặc tổ chức. Ví dụ: 'She is the buyer for the department store'. 'Buyer from' thường được dùng để chỉ người mua từ một nhà cung cấp cụ thể. Ví dụ: 'We are a buyer from your company'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Buyer'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The buyer was happy with the purchase.
Người mua hài lòng với giao dịch mua hàng.
Phủ định
She is not a buyer for that type of product.
Cô ấy không phải là người mua cho loại sản phẩm đó.
Nghi vấn
Are you the buyer of this house?
Bạn có phải là người mua căn nhà này không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The buyer's satisfaction is our top priority.
Sự hài lòng của người mua là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.
Phủ định
That wasn't the buyer's responsibility; it was the seller's.
Đó không phải là trách nhiệm của người mua; đó là của người bán.
Nghi vấn
Is this buyer's check going to clear?
Liệu tấm séc của người mua này có được thanh toán không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the buyer hadn't asked for a lower price.
Tôi ước người mua đã không yêu cầu một mức giá thấp hơn.
Phủ định
If only the buyer wouldn't keep complaining about the shipping costs.
Giá mà người mua không liên tục phàn nàn về chi phí vận chuyển.
Nghi vấn
I wish I could find a buyer for this old car; do you know anyone?
Tôi ước tôi có thể tìm được người mua cho chiếc xe cũ này; bạn có biết ai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)