(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vendor
B2

vendor

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người bán nhà cung cấp máy bán hàng tự động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vendor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc công ty cung cấp một cái gì đó để bán, đặc biệt là một người buôn bán trên đường phố.

Definition (English Meaning)

A person or company offering something for sale, especially a trader in the street.

Ví dụ Thực tế với 'Vendor'

  • "We need to select a reliable vendor for our new software system."

    "Chúng ta cần chọn một nhà cung cấp đáng tin cậy cho hệ thống phần mềm mới của chúng ta."

  • "The street vendor was selling hot dogs."

    "Người bán hàng rong trên đường phố đang bán xúc xích."

  • "Our company uses several vendors to provide different services."

    "Công ty chúng tôi sử dụng một vài nhà cung cấp để cung cấp các dịch vụ khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vendor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vendor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

buyer(người mua)
customer(khách hàng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Thương mại

Ghi chú Cách dùng 'Vendor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'vendor' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và thương mại để chỉ một người bán hàng hóa hoặc dịch vụ. Nó có thể dùng để chỉ một người bán hàng rong trên đường phố, hoặc một công ty lớn cung cấp các giải pháp phức tạp. 'Vendor' nhấn mạnh vai trò người cung cấp, đối tác cung cấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with for

to: chỉ mối quan hệ cung cấp hàng hóa/dịch vụ cho ai đó (the vendor to the company). with: thường đi kèm khi nói về hợp tác (partner with a vendor). for: chỉ mục đích cung cấp (vendor for software solutions).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vendor'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The vendor sells fresh fruits and vegetables at the market.
Người bán hàng bán trái cây và rau quả tươi tại chợ.
Phủ định
That vendor doesn't accept credit cards.
Người bán hàng đó không chấp nhận thẻ tín dụng.
Nghi vấn
Does the vendor offer discounts for bulk purchases?
Người bán hàng có giảm giá cho mua số lượng lớn không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The vendor at the farmer's market offered us fresh apples.
Người bán hàng tại chợ nông sản đã mời chúng tôi táo tươi.
Phủ định
The vendor didn't have any oranges today.
Hôm nay người bán hàng không có quả cam nào.
Nghi vấn
Which vendor sells the best bread?
Người bán hàng nào bán bánh mì ngon nhất?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The vendors' stalls were beautifully decorated for the festival.
Những gian hàng của các người bán hàng đã được trang trí rất đẹp cho lễ hội.
Phủ định
That vendor's price isn't the best; you should shop around.
Giá của người bán đó không phải là tốt nhất; bạn nên xem xét xung quanh.
Nghi vấn
Is this vendor's license up to date?
Giấy phép của người bán này có được cập nhật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)