(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seller
B1

seller

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người bán người bán hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seller'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người bán một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A person who sells something.

Ví dụ Thực tế với 'Seller'

  • "The seller offered a discount on the item."

    "Người bán đã đưa ra một giảm giá cho mặt hàng."

  • "The online seller has a wide variety of products."

    "Người bán hàng trực tuyến có rất nhiều sản phẩm đa dạng."

  • "The seller is responsible for shipping the item."

    "Người bán chịu trách nhiệm vận chuyển mặt hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seller'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: seller
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

buyer(người mua)
customer(khách hàng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Seller'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'seller' chỉ một người hoặc tổ chức bán hàng hóa hoặc dịch vụ. Nó là một thuật ngữ chung và có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ bán lẻ đến tài chính. Sự khác biệt với 'vendor' là 'vendor' thường ám chỉ người bán hàng rong hoặc người bán trong một sự kiện cụ thể. 'Retailer' chỉ một người bán hàng cho người tiêu dùng cuối cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

Sử dụng 'seller to' để chỉ đối tượng mà người bán bán hàng cho. Ví dụ: 'He is a seller to local businesses.' Sử dụng 'seller of' để chỉ loại hàng hóa hoặc dịch vụ mà người bán cung cấp. Ví dụ: 'She is a seller of handmade crafts.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seller'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The seller offered me a discount.
Người bán hàng đã giảm giá cho tôi.
Phủ định
The seller didn't provide a warranty for the used product.
Người bán không cung cấp bảo hành cho sản phẩm đã qua sử dụng.
Nghi vấn
Did the seller explain the return policy clearly?
Người bán có giải thích rõ ràng về chính sách trả hàng không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The seller provided excellent customer service.
Người bán đã cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc.
Phủ định
The seller did not disclose all the details about the product.
Người bán đã không tiết lộ tất cả các chi tiết về sản phẩm.
Nghi vấn
Did the seller offer a warranty for the item?
Người bán có cung cấp bảo hành cho mặt hàng đó không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The seller offered a significant discount to attract more customers.
Người bán đã đưa ra một mức chiết khấu đáng kể để thu hút nhiều khách hàng hơn.
Phủ định
Not only did the seller refuse to lower the price, but also they increased the shipping costs.
Người bán không chỉ từ chối giảm giá mà còn tăng chi phí vận chuyển.
Nghi vấn
Were the sellers willing to negotiate the price of the goods?
Những người bán có sẵn lòng thương lượng giá của hàng hóa không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The seller will be displaying their goods at the market tomorrow.
Người bán sẽ trưng bày hàng hóa của họ ở chợ vào ngày mai.
Phủ định
That seller won't be accepting credit cards at the fair.
Người bán đó sẽ không chấp nhận thẻ tín dụng tại hội chợ.
Nghi vấn
Will the seller be offering any discounts this weekend?
Người bán có cung cấp bất kỳ giảm giá nào vào cuối tuần này không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The seller has offered a generous discount to loyal customers.
Người bán đã cung cấp một mức giảm giá lớn cho những khách hàng thân thiết.
Phủ định
That seller has not always been honest about the condition of the used cars.
Người bán đó không phải lúc nào cũng trung thực về tình trạng của những chiếc xe đã qua sử dụng.
Nghi vấn
Has the seller provided you with all the necessary information regarding the product warranty?
Người bán đã cung cấp cho bạn tất cả thông tin cần thiết liên quan đến bảo hành sản phẩm chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)