byproduct
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Byproduct'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sản phẩm thứ cấp được tạo ra trong quá trình sản xuất một thứ gì đó khác.
Definition (English Meaning)
A secondary product made during the manufacture of something else.
Ví dụ Thực tế với 'Byproduct'
-
"One byproduct of the manufacturing process is waste heat."
"Một sản phẩm phụ của quá trình sản xuất là nhiệt thải."
-
"The war was a byproduct of political tensions."
"Chiến tranh là một sản phẩm phụ của căng thẳng chính trị."
-
"Increased productivity is often a byproduct of automation."
"Năng suất tăng thường là một sản phẩm phụ của tự động hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Byproduct'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: byproduct
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Byproduct'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'byproduct' chỉ một sản phẩm không phải là mục tiêu chính của quá trình sản xuất, mà là kết quả đi kèm. Nó thường mang tính chất không mong muốn hoặc có giá trị thấp hơn sản phẩm chính. Khác với 'product' là sản phẩm chính và 'waste product' là chất thải.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'byproduct of' được dùng để chỉ quá trình hoặc hoạt động tạo ra sản phẩm phụ đó. Ví dụ: 'Pollution is a byproduct of industrialization'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Byproduct'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company sells the byproduct of its main manufacturing process to other industries.
|
Công ty bán phụ phẩm từ quy trình sản xuất chính của mình cho các ngành công nghiệp khác. |
| Phủ định |
The new process doesn't produce any byproduct that can be used.
|
Quy trình mới không tạo ra bất kỳ phụ phẩm nào có thể sử dụng được. |
| Nghi vấn |
What byproduct does this chemical reaction produce?
|
Phản ứng hóa học này tạo ra phụ phẩm gì? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new factory opens, the scientists will have been studying the environmental impact of the factory's byproducts for five years.
|
Vào thời điểm nhà máy mới mở cửa, các nhà khoa học sẽ đã nghiên cứu tác động môi trường của các sản phẩm phụ của nhà máy trong năm năm. |
| Phủ định |
By next year, the company won't have been focusing on reducing the byproducts of their manufacturing process for very long.
|
Đến năm sau, công ty sẽ chưa tập trung vào việc giảm các sản phẩm phụ của quy trình sản xuất của họ trong một thời gian dài. |
| Nghi vấn |
Will they have been dealing with the disposal of these toxic byproducts effectively before the new regulations come into effect?
|
Liệu họ sẽ đã xử lý việc thải bỏ các sản phẩm phụ độc hại này một cách hiệu quả trước khi các quy định mới có hiệu lực không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The factory's byproduct is used to generate electricity.
|
Phụ phẩm của nhà máy được sử dụng để sản xuất điện. |
| Phủ định |
The process's byproduct isn't harmful to the environment.
|
Phụ phẩm của quá trình này không có hại cho môi trường. |
| Nghi vấn |
Is the experiment's byproduct valuable?
|
Phụ phẩm của thí nghiệm này có giá trị không? |