(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coaxial cable
B2

coaxial cable

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cáp đồng trục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coaxial cable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại cáp điện có dây dẫn bên trong được bao quanh bởi một lớp cách điện hình ống, được bao quanh bởi một lớp chắn dẫn điện hình ống.

Definition (English Meaning)

A type of electrical cable with an inner conductor surrounded by a tubular insulating layer, surrounded by a tubular conducting shield.

Ví dụ Thực tế với 'Coaxial cable'

  • "A coaxial cable connects the antenna to the television."

    "Một cáp đồng trục kết nối ăng-ten với ti vi."

  • "We need a longer coaxial cable to reach the satellite dish."

    "Chúng ta cần một cáp đồng trục dài hơn để kết nối với chảo vệ tinh."

  • "The coaxial cable provides a stable connection for the internet."

    "Cáp đồng trục cung cấp một kết nối ổn định cho internet."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coaxial cable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: coaxial cable
  • Adjective: coaxial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

fiber optic cable(cáp quang)
ethernet cable(cáp ethernet)
cable modem(modem cáp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Điện tử

Ghi chú Cách dùng 'Coaxial cable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cáp đồng trục được sử dụng để truyền tín hiệu điện, đặc biệt là tín hiệu video và dữ liệu. Nó được sử dụng rộng rãi trong truyền hình cáp, kết nối internet và truyền tín hiệu từ ăng-ten đến bộ thu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

* **with:** Dùng để chỉ một thiết bị hoặc hệ thống sử dụng cáp đồng trục. Ví dụ: "The TV is connected with a coaxial cable."
* **for:** Dùng để chỉ mục đích sử dụng của cáp đồng trục. Ví dụ: "This coaxial cable is used for connecting the antenna."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coaxial cable'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The technician has been installing coaxial cable to improve internet speeds all morning.
Kỹ thuật viên đã lắp đặt cáp đồng trục để cải thiện tốc độ internet cả buổi sáng.
Phủ định
They haven't been using coaxial cables for their network infrastructure recently.
Gần đây họ đã không sử dụng cáp đồng trục cho cơ sở hạ tầng mạng của họ.
Nghi vấn
Has the company been relying on coaxial connections for their main data transfer?
Công ty có đang dựa vào kết nối đồng trục để truyền dữ liệu chính của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)