ethernet
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethernet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống kết nối một số hệ thống máy tính để tạo thành một mạng cục bộ (LAN), với các giao thức để kiểm soát việc truyền thông tin và tránh truyền đồng thời bởi hai hoặc nhiều hệ thống.
Definition (English Meaning)
A system for connecting a number of computer systems to form a local area network, with protocols to control the passing of information and to avoid simultaneous transmission by two or more systems.
Ví dụ Thực tế với 'Ethernet'
-
"The office uses Ethernet to connect all the computers."
"Văn phòng sử dụng Ethernet để kết nối tất cả các máy tính."
-
"Make sure your Ethernet cable is properly connected."
"Hãy chắc chắn rằng cáp Ethernet của bạn được kết nối đúng cách."
-
"The server is connected to the network via Ethernet."
"Máy chủ được kết nối với mạng thông qua Ethernet."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ethernet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ethernet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ethernet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ethernet là một công nghệ mạng phổ biến để kết nối các thiết bị trong mạng cục bộ (LAN). Nó xác định cách dữ liệu được định dạng và truyền đi, cũng như cách các thiết bị tranh chấp để truy cập mạng. Ethernet hoạt động dựa trên mô hình OSI ở các tầng vật lý và liên kết dữ liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'over', nó có nghĩa là 'sử dụng mạng Ethernet'. Ví dụ: 'The data was transmitted over Ethernet'. Khi sử dụng 'via', nó nhấn mạnh rằng Ethernet là phương tiện truyền tải. Ví dụ: 'Connect to the network via Ethernet cable'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethernet'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.