caesium
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Caesium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kim loại kiềm mềm, màu bạc ánh vàng, có ký hiệu Cs và số nguyên tử 55.
Definition (English Meaning)
A soft, silvery-gold alkali metal with the symbol Cs and atomic number 55.
Ví dụ Thực tế với 'Caesium'
-
"Caesium is used in some atomic clocks because of its precise frequency."
"Caesium được sử dụng trong một số đồng hồ nguyên tử vì tần số chính xác của nó."
-
"The atomic clock relies on the properties of caesium."
"Đồng hồ nguyên tử dựa trên các đặc tính của caesium."
-
"Caesium is a highly reactive metal."
"Caesium là một kim loại có tính phản ứng cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Caesium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: caesium
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Caesium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Caesium là một kim loại kiềm phản ứng mạnh, được sử dụng trong các ứng dụng như đồng hồ nguyên tử, tế bào quang điện và trong nghiên cứu hóa học. Nó là một trong những kim loại hoạt động mạnh nhất, phản ứng nổ với nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' dùng để chỉ thành phần cấu tạo (e.g., an atom of caesium). 'in' dùng để chỉ sự tồn tại trong một môi trường hoặc hợp chất (e.g., caesium in atomic clocks).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Caesium'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That caesium is an alkali metal is a well-known fact in chemistry.
|
Việc caesium là một kim loại kiềm là một thực tế nổi tiếng trong hóa học. |
| Phủ định |
It is not true that caesium is harmless; it reacts violently with water.
|
Không đúng là caesium vô hại; nó phản ứng dữ dội với nước. |
| Nghi vấn |
Whether caesium can be used in atomic clocks is a topic of scientific discussion.
|
Việc caesium có thể được sử dụng trong đồng hồ nguyên tử hay không là một chủ đề thảo luận khoa học. |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had some caesium, I would conduct an experiment to observe its reaction with water.
|
Nếu tôi có một ít caesium, tôi sẽ thực hiện một thí nghiệm để quan sát phản ứng của nó với nước. |
| Phủ định |
If the lab didn't have caesium, we wouldn't be able to perform this specific experiment.
|
Nếu phòng thí nghiệm không có caesium, chúng ta sẽ không thể thực hiện thí nghiệm cụ thể này. |
| Nghi vấn |
Would you handle the caesium carefully if you were working with it?
|
Bạn có cẩn thận khi xử lý caesium nếu bạn đang làm việc với nó không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist said that caesium was an alkali metal.
|
Nhà khoa học nói rằng caesium là một kim loại kiềm. |
| Phủ định |
The student said that he did not know where caesium was used.
|
Học sinh nói rằng cậu ấy không biết caesium được sử dụng ở đâu. |
| Nghi vấn |
The teacher asked if caesium was radioactive.
|
Giáo viên hỏi liệu caesium có phóng xạ hay không. |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist identified caesium in the sample yesterday.
|
Nhà khoa học đã xác định caesium trong mẫu vật ngày hôm qua. |
| Phủ định |
They didn't expect to find caesium in such high concentrations.
|
Họ đã không mong đợi tìm thấy caesium với nồng độ cao như vậy. |
| Nghi vấn |
Did the experiment involve the use of caesium?
|
Thí nghiệm có liên quan đến việc sử dụng caesium không? |