rubidium
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rubidium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 37, một kim loại kiềm mềm, màu trắng bạc.
Definition (English Meaning)
The chemical element with atomic number 37, a soft, silvery-white alkali metal.
Ví dụ Thực tế với 'Rubidium'
-
"Rubidium is a soft, silvery-white metal."
"Rubidium là một kim loại mềm, màu trắng bạc."
-
"Rubidium is used in some atomic clocks."
"Rubidium được sử dụng trong một số đồng hồ nguyên tử."
-
"The atomic number of rubidium is 37."
"Số nguyên tử của rubidium là 37."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rubidium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rubidium
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rubidium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rubidium là một kim loại kiềm có tính phản ứng cao, tương tự như natri và kali. Nó dễ dàng phản ứng với nước và oxy trong không khí, do đó thường được bảo quản trong dầu khoáng. Rubidium ít được sử dụng rộng rãi như các kim loại kiềm khác, nhưng nó có các ứng dụng trong nghiên cứu khoa học, ví dụ như trong đồng hồ nguyên tử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Of' thường được sử dụng để chỉ thành phần hoặc nguồn gốc (ví dụ: a sample of rubidium). 'In' thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc môi trường (ví dụ: rubidium in a vacuum tube).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rubidium'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That rubidium is an alkali metal is a well-known fact.
|
Việc rubidium là một kim loại kiềm là một sự thật hiển nhiên. |
| Phủ định |
What the experiment revealed wasn't that rubidium is safe for consumption.
|
Những gì thí nghiệm tiết lộ không phải là rubidium an toàn cho tiêu thụ. |
| Nghi vấn |
Whether rubidium will replace cesium in atomic clocks is a topic of ongoing research.
|
Liệu rubidium có thay thế cesium trong đồng hồ nguyên tử hay không là một chủ đề nghiên cứu đang diễn ra. |