(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ potassium
B2

potassium

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kali
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Potassium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nguyên tố hóa học có ký hiệu K và số nguyên tử 19. Nó là một kim loại kiềm mềm, màu trắng bạc, rất cần thiết cho sự sống của thực vật và động vật.

Definition (English Meaning)

A chemical element with symbol K and atomic number 19. It is a soft, silvery-white alkali metal that is essential for plant and animal life.

Ví dụ Thực tế với 'Potassium'

  • "Bananas are a good source of potassium."

    "Chuối là một nguồn cung cấp kali tốt."

  • "The doctor recommended I eat more potassium-rich foods."

    "Bác sĩ khuyên tôi nên ăn nhiều thực phẩm giàu kali hơn."

  • "Potassium is used in fertilizers to promote plant growth."

    "Kali được sử dụng trong phân bón để thúc đẩy sự tăng trưởng của thực vật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Potassium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: potassium
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Potassium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Potassium là một nguyên tố quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, bao gồm chức năng thần kinh và cơ bắp. Trong hóa học, nó được biết đến với tính phản ứng cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Potassium of': Thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần của potassium (ví dụ: 'sources of potassium'). 'Potassium in': Thường dùng để chỉ sự hiện diện của potassium trong một vật chất hoặc hệ thống (ví dụ: 'potassium in the blood').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Potassium'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the scientist had not discovered potassium, we would not have such advanced fertilizers today.
Nếu nhà khoa học đã không khám phá ra kali, chúng ta sẽ không có những loại phân bón tiên tiến như ngày nay.
Phủ định
If she hadn't added potassium to the solution, the reaction wouldn't have occurred so quickly.
Nếu cô ấy không thêm kali vào dung dịch, phản ứng đã không xảy ra nhanh như vậy.
Nghi vấn
If they had understood the importance of potassium, would they have invested more in its research?
Nếu họ đã hiểu tầm quan trọng của kali, họ có đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu về nó không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist is going to use potassium in the experiment.
Nhà khoa học sẽ sử dụng kali trong thí nghiệm.
Phủ định
They are not going to add potassium to the solution.
Họ sẽ không thêm kali vào dung dịch.
Nghi vấn
Is she going to analyze the potassium content of the soil?
Cô ấy có định phân tích hàm lượng kali trong đất không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had eaten a banana; then I would have had enough potassium.
Tôi ước tôi đã ăn một quả chuối; thì tôi đã có đủ kali.
Phủ định
If only I hadn't avoided foods rich in potassium yesterday, I wouldn't feel so weak now.
Giá mà hôm qua tôi không tránh những thực phẩm giàu kali, thì bây giờ tôi đã không cảm thấy yếu ớt như vậy.
Nghi vấn
I wish I knew: Could the doctor prescribe something to help raise my potassium levels?
Tôi ước tôi biết: Liệu bác sĩ có thể kê đơn thuốc gì đó để giúp tăng mức kali của tôi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)