(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cajolery
C1

cajolery

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự dụ dỗ sự nịnh hót sự dỗ dành mật ngọt chết ruồi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cajolery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự dụ dỗ, nịnh hót để thuyết phục ai đó làm điều gì.

Definition (English Meaning)

Persuasion by flattery or gently urging.

Ví dụ Thực tế với 'Cajolery'

  • "She used cajolery to get him to agree to her demands."

    "Cô ấy đã dùng sự dụ dỗ để khiến anh ta đồng ý với những yêu cầu của mình."

  • "Despite her cajolery, he refused to change his mind."

    "Mặc dù cô ấy đã ra sức dụ dỗ, anh ấy vẫn từ chối thay đổi ý định."

  • "The con artist used cajolery to trick people out of their money."

    "Tên lừa đảo đã dùng sự dụ dỗ để lừa tiền của mọi người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cajolery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cajolery
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Cajolery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cajolery mang sắc thái của sự khéo léo, sử dụng lời ngon ngọt và tâng bốc để đạt được mục đích. Nó khác với 'persuasion' đơn thuần, vì 'persuasion' có thể sử dụng lý lẽ logic. 'Flattery' đơn thuần chỉ là tâng bốc, nhưng 'cajolery' bao hàm cả hành động thuyết phục sau đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with into

Cajolery thường đi với 'with' để chỉ phương tiện được sử dụng (ví dụ: 'She obtained the information with cajolery') hoặc 'into' để chỉ hành động hoặc trạng thái mà ai đó bị dụ dỗ (ví dụ: 'He was fooled into signing the contract by cajolery').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cajolery'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)