(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fine-tune
C1

fine-tune

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tinh chỉnh điều chỉnh tỉ mỉ căn chỉnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fine-tune'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điều chỉnh, tinh chỉnh một cách tỉ mỉ để cải thiện hoặc làm cho nó hoạt động chính xác như mong muốn.

Definition (English Meaning)

To make very small adjustments to (something) in order to improve it or make it work exactly as you want it to.

Ví dụ Thực tế với 'Fine-tune'

  • "The company is constantly fine-tuning its marketing strategy to reach a wider audience."

    "Công ty liên tục tinh chỉnh chiến lược marketing của mình để tiếp cận được nhiều đối tượng khán giả hơn."

  • "The software needs to be fine-tuned before it can be released to the public."

    "Phần mềm cần được tinh chỉnh trước khi có thể phát hành cho công chúng."

  • "We spent hours fine-tuning the sound system for the concert."

    "Chúng tôi đã dành hàng giờ để tinh chỉnh hệ thống âm thanh cho buổi hòa nhạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fine-tune'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

adjust(điều chỉnh)
calibrate(hiệu chỉnh)
tweak(chỉnh sửa nhẹ)

Trái nghĩa (Antonyms)

disrupt(phá vỡ)
worsen(làm tệ hơn)

Từ liên quan (Related Words)

optimization(tối ưu hóa)
improvement(cải thiện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (thường dùng trong Công nghệ Kỹ thuật Quản lý)

Ghi chú Cách dùng 'Fine-tune'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fine-tune nhấn mạnh vào việc điều chỉnh nhỏ và cẩn thận để đạt được hiệu suất tối ưu. Thường dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, công nghệ, quản lý, hoặc bất kỳ lĩnh vực nào đòi hỏi sự chính xác cao. So với 'adjust', 'fine-tune' có mức độ chính xác và tỉ mỉ cao hơn. Không đơn thuần là điều chỉnh mà là 'tinh chỉnh'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

Ví dụ:
* fine-tune something for a specific purpose: Tinh chỉnh cái gì đó cho một mục đích cụ thể.
* fine-tune something to a specific setting: Tinh chỉnh cái gì đó đến một cài đặt cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fine-tune'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It's important to fine-tune the algorithm for optimal performance.
Việc tinh chỉnh thuật toán để có hiệu suất tối ưu là rất quan trọng.
Phủ định
They decided not to fine-tune the engine, fearing it would void the warranty.
Họ quyết định không tinh chỉnh động cơ, vì sợ rằng nó sẽ làm mất hiệu lực bảo hành.
Nghi vấn
Do you need to fine-tune the settings one more time?
Bạn có cần tinh chỉnh cài đặt thêm một lần nữa không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We should fine-tune the algorithm to improve its accuracy.
Chúng ta nên tinh chỉnh thuật toán để cải thiện độ chính xác của nó.
Phủ định
You must not fine-tune the engine without proper training.
Bạn không được phép tinh chỉnh động cơ mà không được đào tạo bài bản.
Nghi vấn
Could they be fine-tuning the marketing campaign based on the latest data?
Liệu họ có đang tinh chỉnh chiến dịch tiếp thị dựa trên dữ liệu mới nhất không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineers fine-tune the engine to improve its performance.
Các kỹ sư tinh chỉnh động cơ để cải thiện hiệu suất của nó.
Phủ định
The software company did not fine-tune the new application before release.
Công ty phần mềm đã không tinh chỉnh ứng dụng mới trước khi phát hành.
Nghi vấn
Did the chef fine-tune the recipe to perfection?
Đầu bếp đã tinh chỉnh công thức đến mức hoàn hảo chưa?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you practice consistently, you will need to fine-tune your skills later.
Nếu bạn luyện tập đều đặn, bạn sẽ cần tinh chỉnh các kỹ năng của mình sau này.
Phủ định
If the team doesn't fine-tune their strategy, they won't win the championship.
Nếu đội không tinh chỉnh chiến lược của họ, họ sẽ không giành được chức vô địch.
Nghi vấn
Will we see improvements if the company starts fine-tuning its marketing campaign?
Liệu chúng ta có thấy sự cải thiện nếu công ty bắt đầu tinh chỉnh chiến dịch tiếp thị của mình không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineers are going to fine-tune the engine before the race.
Các kỹ sư sẽ tinh chỉnh động cơ trước cuộc đua.
Phủ định
She is not going to fine-tune her presentation; she thinks it's perfect as it is.
Cô ấy sẽ không tinh chỉnh bài thuyết trình của mình; cô ấy nghĩ nó đã hoàn hảo rồi.
Nghi vấn
Are they going to start fine-tuning the software next week?
Họ sẽ bắt đầu tinh chỉnh phần mềm vào tuần tới phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)