(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ calorie surplus
B2

calorie surplus

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dư calo thặng dư calo nạp dư calo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Calorie surplus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng mà bạn tiêu thụ nhiều calo hơn lượng calo đốt cháy, dẫn đến tăng cân.

Definition (English Meaning)

A situation in which you consume more calories than you burn, resulting in weight gain.

Ví dụ Thực tế với 'Calorie surplus'

  • "To build muscle, you need to maintain a consistent calorie surplus."

    "Để xây dựng cơ bắp, bạn cần duy trì việc nạp dư calo một cách nhất quán."

  • "Athletes often create a calorie surplus to fuel their training and recovery."

    "Các vận động viên thường tạo ra sự dư thừa calo để cung cấp năng lượng cho việc tập luyện và phục hồi."

  • "Gaining weight requires a controlled calorie surplus, not just eating junk food."

    "Việc tăng cân đòi hỏi sự dư thừa calo được kiểm soát, chứ không chỉ là ăn đồ ăn vặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Calorie surplus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: calorie surplus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

energy surplus(dư thừa năng lượng)
excess calories(calo dư thừa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dinh dưỡng học Thể hình

Ghi chú Cách dùng 'Calorie surplus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh dinh dưỡng, thể hình và sức khỏe để mô tả việc nạp nhiều năng lượng hơn mức cơ thể cần để duy trì cân nặng. Ngược lại với 'calorie deficit' (thâm hụt calo). Nó không chỉ đề cập đến việc tăng cân nói chung mà còn ám chỉ một sự chủ động hoặc có ý thức trong việc tiêu thụ nhiều calo hơn để đạt được một mục tiêu cụ thể, ví dụ như tăng cơ bắp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

- 'On a calorie surplus': Diễn tả trạng thái đang trong quá trình nạp dư calo. Ví dụ: 'He is on a calorie surplus to build muscle.'
- 'In a calorie surplus': Tương tự như trên, nhưng nhấn mạnh hơn vào việc đang ở trong trạng thái đó. Ví dụ: 'To gain weight, you need to be in a calorie surplus.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Calorie surplus'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, a calorie surplus can really help you build muscle!
Chà, thặng dư calo thực sự có thể giúp bạn xây dựng cơ bắp!
Phủ định
Oh no, a large calorie surplus without exercise is a recipe for weight gain!
Ôi không, thặng dư calo lớn mà không tập thể dục là công thức cho việc tăng cân!
Nghi vấn
Hey, is a calorie surplus really necessary for everyone trying to gain weight?
Này, có phải thặng dư calo thực sự cần thiết cho tất cả mọi người đang cố gắng tăng cân không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)