(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ energy surplus
B2

energy surplus

noun

Nghĩa tiếng Việt

dư thừa năng lượng thặng dư năng lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Energy surplus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự dư thừa năng lượng; tình huống mà lượng cung năng lượng vượt quá nhu cầu.

Definition (English Meaning)

An excess of energy supply over energy demand; a situation where there is more energy available than is needed.

Ví dụ Thực tế với 'Energy surplus'

  • "The country is experiencing an energy surplus due to increased renewable energy production."

    "Đất nước đang trải qua tình trạng dư thừa năng lượng do sản xuất năng lượng tái tạo tăng lên."

  • "The solar farm has created an energy surplus in the region."

    "Trang trại năng lượng mặt trời đã tạo ra sự dư thừa năng lượng trong khu vực."

  • "The company is looking for ways to manage the energy surplus effectively."

    "Công ty đang tìm cách quản lý hiệu quả tình trạng dư thừa năng lượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Energy surplus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: energy surplus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

energy glut(tình trạng thừa mứa năng lượng)

Trái nghĩa (Antonyms)

energy deficit(sự thiếu hụt năng lượng)
energy shortage(sự khan hiếm năng lượng)

Từ liên quan (Related Words)

energy demand(nhu cầu năng lượng)
energy supply(nguồn cung năng lượng)
renewable energy(năng lượng tái tạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Năng lượng

Ghi chú Cách dùng 'Energy surplus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế năng lượng, chính sách năng lượng và môi trường. Nó ám chỉ một tình huống thuận lợi về nguồn cung năng lượng, nhưng cũng có thể đặt ra những thách thức liên quan đến lưu trữ, phân phối hoặc sử dụng hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Surplus of" được sử dụng để chỉ rõ loại năng lượng đang dư thừa (ví dụ: surplus of solar energy, surplus of electricity).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Energy surplus'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)