calorie deficit
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Calorie deficit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng bạn tiêu thụ ít calo hơn so với lượng calo bạn đốt cháy, dẫn đến giảm cân.
Definition (English Meaning)
A situation where you consume fewer calories than you burn, leading to weight loss.
Ví dụ Thực tế với 'Calorie deficit'
-
"To lose weight, you need to maintain a calorie deficit."
"Để giảm cân, bạn cần duy trì sự thiếu hụt calo."
-
"Creating a calorie deficit is essential for burning fat."
"Tạo ra sự thiếu hụt calo là điều cần thiết để đốt cháy chất béo."
-
"She achieved a calorie deficit by cutting down on processed foods."
"Cô ấy đạt được sự thiếu hụt calo bằng cách cắt giảm thực phẩm chế biến sẵn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Calorie deficit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: calorie deficit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Calorie deficit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này chỉ sự thiếu hụt năng lượng nạp vào so với năng lượng tiêu hao. Đây là nguyên tắc cơ bản để giảm cân. Cần phân biệt với 'calorie restriction' (hạn chế calo), là một chế độ ăn kiêng chủ động giảm lượng calo nạp vào, trong khi 'calorie deficit' là kết quả của việc tiêu thụ ít hơn lượng calo đốt cháy, có thể do ăn ít hơn hoặc tập thể dục nhiều hơn hoặc kết hợp cả hai. Sự thiếu hụt calo thường được tạo ra thông qua chế độ ăn uống và tập thể dục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in a calorie deficit': đề cập đến trạng thái hoặc tình trạng thiếu hụt calo. Ví dụ: 'She is in a calorie deficit to lose weight.' ('of a calorie deficit': đề cập đến số lượng hoặc mức độ thiếu hụt calo. Ví dụ: 'A deficit of 500 calories per day is recommended.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Calorie deficit'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had achieved a calorie deficit by eating less and exercising more.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã đạt được mức thâm hụt calo bằng cách ăn ít hơn và tập thể dục nhiều hơn. |
| Phủ định |
He told me that he hadn't been in a calorie deficit, despite his efforts to lose weight.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không bị thâm hụt calo, mặc dù anh ấy đã nỗ lực giảm cân. |
| Nghi vấn |
She asked if I knew whether maintaining a calorie deficit was the only way to lose weight.
|
Cô ấy hỏi tôi có biết liệu duy trì thâm hụt calo có phải là cách duy nhất để giảm cân hay không. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Maintaining a calorie deficit is key to weight loss, isn't it?
|
Duy trì thâm hụt calo là chìa khóa để giảm cân, phải không? |
| Phủ định |
A calorie deficit isn't always healthy if it's too severe, is it?
|
Thâm hụt calo không phải lúc nào cũng tốt cho sức khỏe nếu nó quá nghiêm trọng, phải không? |
| Nghi vấn |
You're aiming for a calorie deficit, aren't you?
|
Bạn đang nhắm đến việc thâm hụt calo, phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Yesterday, her consistent calorie deficit led to significant weight loss.
|
Hôm qua, sự thâm hụt calo liên tục của cô ấy đã dẫn đến giảm cân đáng kể. |
| Phủ định |
He didn't maintain a calorie deficit last week, so he didn't lose any weight.
|
Anh ấy đã không duy trì thâm hụt calo vào tuần trước, vì vậy anh ấy đã không giảm cân nào. |
| Nghi vấn |
Did you achieve a calorie deficit by reducing your sugar intake?
|
Bạn đã đạt được thâm hụt calo bằng cách giảm lượng đường nạp vào phải không? |