cameo
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cameo'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vai diễn khách mời ngắn, thường là của một người nổi tiếng, trong một bộ phim, chương trình truyền hình, v.v.
Definition (English Meaning)
A short appearance or role by a well-known person in a film, television show, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Cameo'
-
"He made a cameo appearance in the new movie."
"Anh ấy đã có một vai diễn khách mời trong bộ phim mới."
-
"The director made a cameo in his own film."
"Đạo diễn đã đóng một vai khách mời trong chính bộ phim của mình."
-
"The queen wore a cameo pendant."
"Nữ hoàng đã đeo một mặt dây chuyền cameo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cameo'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cameo
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cameo'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cameo thường được dùng để chỉ sự xuất hiện chớp nhoáng của một nhân vật nổi tiếng (diễn viên, ca sĩ, chính trị gia...) trong một tác phẩm nghệ thuật. Mục đích của cameo thường là để gây bất ngờ, thú vị cho khán giả hoặc để tri ân, tôn vinh một nhân vật nào đó. So với 'guest appearance' (khách mời), 'cameo' thường ngắn hơn và ít quan trọng hơn về mặt cốt truyện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'in' để chỉ tác phẩm mà nhân vật nổi tiếng xuất hiện: 'He made a cameo *in* the movie'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cameo'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the director had offered her a cameo, she would have accepted it immediately.
|
Nếu đạo diễn đã đề nghị cô ấy một vai khách mời, cô ấy đã chấp nhận nó ngay lập tức. |
| Phủ định |
If he hadn't accepted the cameo role, the film wouldn't have had such a memorable moment.
|
Nếu anh ấy đã không chấp nhận vai khách mời, bộ phim đã không có một khoảnh khắc đáng nhớ như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the film have been as successful if that famous actor had not had a cameo?
|
Liệu bộ phim có thành công như vậy nếu diễn viên nổi tiếng đó không có vai khách mời? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The director is going to have a celebrity cameo in the film.
|
Đạo diễn sẽ có một vai khách mời của người nổi tiếng trong phim. |
| Phủ định |
They are not going to include a cameo of the author in the documentary.
|
Họ sẽ không đưa vai khách mời của tác giả vào phim tài liệu. |
| Nghi vấn |
Is she going to make a cameo appearance in the play?
|
Cô ấy có định xuất hiện với vai khách mời trong vở kịch không? |