(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ walk-on
B2

walk-on

Noun

Nghĩa tiếng Việt

vai quần chúng người không được tuyển chọn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Walk-on'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vai diễn nhỏ trong một bộ phim hoặc vở kịch, không có lời thoại.

Definition (English Meaning)

A small acting role with no lines.

Ví dụ Thực tế với 'Walk-on'

  • "She started her acting career as a walk-on in a local theatre production."

    "Cô ấy bắt đầu sự nghiệp diễn xuất của mình với vai quần chúng trong một vở kịch của nhà hát địa phương."

  • "The actor's first role was a walk-on in a TV show."

    "Vai diễn đầu tiên của nam diễn viên là một vai quần chúng trong một chương trình truyền hình."

  • "Several walk-ons have gone on to become star players."

    "Một vài vận động viên không được tuyển chọn sau này đã trở thành những ngôi sao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Walk-on'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: walk-on (người đóng vai quần chúng, người vào sân thay người)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

extra(diễn viên quần chúng)
bit part(vai diễn nhỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí (Điện ảnh Sân khấu) Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Walk-on'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng trong ngữ cảnh sân khấu hoặc điện ảnh. Khác với 'extra' ở chỗ 'walk-on' thường có một hành động cụ thể, dù nhỏ, trong khi 'extra' chỉ là một phần của đám đông.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Walk-on'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The walk-on was given a standing ovation by the audience.
Người đóng vai quần chúng đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt từ khán giả.
Phủ định
The walk-ons were not given any lines in the play.
Những người đóng vai quần chúng không được giao bất kỳ lời thoại nào trong vở kịch.
Nghi vấn
Were the walk-ons being paid for their time?
Những người đóng vai quần chúng có được trả tiền cho thời gian của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)