walk-on
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Walk-on'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vai diễn nhỏ trong một bộ phim hoặc vở kịch, không có lời thoại.
Definition (English Meaning)
A small acting role with no lines.
Ví dụ Thực tế với 'Walk-on'
-
"She started her acting career as a walk-on in a local theatre production."
"Cô ấy bắt đầu sự nghiệp diễn xuất của mình với vai quần chúng trong một vở kịch của nhà hát địa phương."
-
"The actor's first role was a walk-on in a TV show."
"Vai diễn đầu tiên của nam diễn viên là một vai quần chúng trong một chương trình truyền hình."
-
"Several walk-ons have gone on to become star players."
"Một vài vận động viên không được tuyển chọn sau này đã trở thành những ngôi sao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Walk-on'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: walk-on (người đóng vai quần chúng, người vào sân thay người)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Walk-on'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng trong ngữ cảnh sân khấu hoặc điện ảnh. Khác với 'extra' ở chỗ 'walk-on' thường có một hành động cụ thể, dù nhỏ, trong khi 'extra' chỉ là một phần của đám đông.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Walk-on'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The walk-on was given a standing ovation by the audience.
|
Người đóng vai quần chúng đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt từ khán giả. |
| Phủ định |
The walk-ons were not given any lines in the play.
|
Những người đóng vai quần chúng không được giao bất kỳ lời thoại nào trong vở kịch. |
| Nghi vấn |
Were the walk-ons being paid for their time?
|
Những người đóng vai quần chúng có được trả tiền cho thời gian của họ không? |