(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ easter egg
B2

easter egg

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính năng ẩn bí mật ẩn trò đùa ẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Easter egg'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trò đùa nội bộ có chủ ý, một thông điệp ẩn hoặc một tính năng ẩn trong một tác phẩm như chương trình máy tính, trò chơi điện tử, phim, sách hoặc trò chơi ô chữ.

Definition (English Meaning)

An intentional inside joke, hidden message, or feature in a work such as a computer program, video game, movie, book, or crossword.

Ví dụ Thực tế với 'Easter egg'

  • "The developers hid an easter egg in the game that unlocks a secret level."

    "Các nhà phát triển đã giấu một easter egg trong trò chơi, thứ mở khóa một cấp độ bí mật."

  • "Many websites contain easter eggs that users can find by performing specific actions."

    "Nhiều trang web chứa các easter egg mà người dùng có thể tìm thấy bằng cách thực hiện các hành động cụ thể."

  • "He found an easter egg in the operating system that displayed the names of the developers."

    "Anh ấy đã tìm thấy một easter egg trong hệ điều hành, hiển thị tên của các nhà phát triển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Easter egg'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: easter egg
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hidden feature(tính năng ẩn)
secret feature(tính năng bí mật)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Văn hóa đại chúng

Ghi chú Cách dùng 'Easter egg'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường ám chỉ những điều bất ngờ thú vị mà người dùng hoặc khán giả có thể khám phá được nếu họ tìm kiếm đủ kỹ. Nó khác với 'secret feature' ở chỗ easter egg thường mang tính chất hài hước hoặc tham khảo hơn là một chức năng thực sự của sản phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'in' được dùng để chỉ easter egg nằm trong tác phẩm cụ thể (ví dụ: 'There's an easter egg in that movie'). 'within' mang ý nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh sự bao hàm hoặc tích hợp sâu hơn (ví dụ: 'The easter egg is hidden deep within the program').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Easter egg'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I knew all the easter eggs in that game, I would feel like a true expert.
Nếu tôi biết tất cả các easter egg trong trò chơi đó, tôi sẽ cảm thấy như một chuyên gia thực thụ.
Phủ định
If the developers hadn't hidden so many easter eggs, the game wouldn't be as popular.
Nếu các nhà phát triển không giấu quá nhiều easter egg, trò chơi sẽ không phổ biến như vậy.
Nghi vấn
Would you be happier if you found a rare easter egg in the update?
Bạn có hạnh phúc hơn không nếu bạn tìm thấy một easter egg hiếm trong bản cập nhật?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The developers are going to hide an easter egg in the new game.
Các nhà phát triển sẽ giấu một easter egg trong trò chơi mới.
Phủ định
They are not going to reveal the easter egg's location easily.
Họ sẽ không tiết lộ vị trí của easter egg một cách dễ dàng.
Nghi vấn
Are you going to look for all the easter eggs in the movie?
Bạn có định tìm tất cả các easter egg trong phim không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)