camera operator
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Camera operator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người điều khiển máy quay phim hoặc máy quay truyền hình.
Definition (English Meaning)
A person who operates a film or television camera.
Ví dụ Thực tế với 'Camera operator'
-
"The camera operator carefully framed the shot to capture the emotion of the scene."
"Người điều khiển máy quay cẩn thận căn khung hình để nắm bắt cảm xúc của cảnh quay."
-
"The camera operator was praised for his steady hand during the live broadcast."
"Người điều khiển máy quay được khen ngợi vì sự vững tay của anh ấy trong suốt buổi phát sóng trực tiếp."
-
"A skilled camera operator can make even the simplest scene visually engaging."
"Một người điều khiển máy quay có kỹ năng có thể làm cho ngay cả cảnh đơn giản nhất trở nên hấp dẫn về mặt hình ảnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Camera operator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: camera operator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Camera operator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này chỉ người chịu trách nhiệm chính trong việc vận hành và điều khiển máy quay trong quá trình quay phim, chương trình truyền hình, hoặc các dự án video khác. Họ chịu trách nhiệm về khung hình, tiêu điểm, di chuyển máy quay và các yếu tố kỹ thuật khác để đảm bảo chất lượng hình ảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Camera operator'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the camera operator focused on the wrong subject is a major problem.
|
Việc người quay phim tập trung vào sai đối tượng là một vấn đề lớn. |
| Phủ định |
It is not clear whether the camera operator received proper training.
|
Không rõ liệu người quay phim có được đào tạo bài bản hay không. |
| Nghi vấn |
Do you know who the camera operator will be for the event?
|
Bạn có biết ai sẽ là người quay phim cho sự kiện này không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had practiced more, he would be a successful camera operator now.
|
Nếu anh ấy đã luyện tập nhiều hơn, anh ấy đã là một người quay phim thành công bây giờ. |
| Phủ định |
If she weren't so nervous during interviews, she would have been a camera operator for that movie.
|
Nếu cô ấy không quá lo lắng trong các cuộc phỏng vấn, cô ấy đã là một người quay phim cho bộ phim đó rồi. |
| Nghi vấn |
If they had hired a better camera operator, would the film be more visually appealing now?
|
Nếu họ đã thuê một người quay phim giỏi hơn, thì bộ phim có hấp dẫn về mặt hình ảnh hơn bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had practiced more, he would have become a better camera operator.
|
Nếu anh ấy đã luyện tập nhiều hơn, anh ấy đã có thể trở thành một người quay phim giỏi hơn. |
| Phủ định |
If the camera operator had not been so experienced, the film might not have won the award.
|
Nếu người quay phim không có kinh nghiệm như vậy, bộ phim có lẽ đã không giành được giải thưởng. |
| Nghi vấn |
Would the director have been satisfied if the camera operator had not captured that crucial scene?
|
Đạo diễn có hài lòng không nếu người quay phim đã không quay được cảnh quan trọng đó? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a camera operator for the local news station.
|
Cô ấy là một người quay phim cho đài tin tức địa phương. |
| Phủ định |
Isn't he a camera operator for the movie?
|
Anh ấy không phải là người quay phim cho bộ phim sao? |
| Nghi vấn |
Is the camera operator ready to shoot the scene?
|
Người quay phim đã sẵn sàng để quay cảnh chưa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The camera operator is filming a crucial scene for the movie.
|
Người quay phim đang quay một cảnh quan trọng cho bộ phim. |
| Phủ định |
The camera operator is not working today; he has a day off.
|
Hôm nay người quay phim không làm việc; anh ấy được nghỉ. |
| Nghi vấn |
Is the camera operator adjusting the focus right now?
|
Người quay phim có đang điều chỉnh tiêu cự ngay bây giờ không? |