operates
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Operates'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điều khiển hoạt động của một máy móc, quy trình hoặc hệ thống.
Definition (English Meaning)
To control the functioning of a machine, process, or system.
Ví dụ Thực tế với 'Operates'
-
"She operates the machine with great skill."
"Cô ấy vận hành máy móc với kỹ năng điêu luyện."
-
"This factory operates 24 hours a day."
"Nhà máy này hoạt động 24 giờ một ngày."
-
"The new system operates more efficiently."
"Hệ thống mới hoạt động hiệu quả hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Operates'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: operate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Operates'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ việc vận hành máy móc, hệ thống, hoặc một tổ chức. Khác với 'function' là hoạt động tự nhiên, 'operate' nhấn mạnh sự điều khiển, tác động từ bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Operate on' thường được dùng trong ngữ cảnh y tế, nghĩa là phẫu thuật. 'Operate under' có nghĩa là hoạt động theo một quy tắc, luật lệ nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Operates'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.