cancer-causing agent
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cancer-causing agent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất hoặc sự phơi nhiễm có thể dẫn đến ung thư.
Definition (English Meaning)
A substance or exposure that can lead to cancer.
Ví dụ Thực tế với 'Cancer-causing agent'
-
"Asbestos is a well-known cancer-causing agent."
"Amiăng là một tác nhân gây ung thư nổi tiếng."
-
"Exposure to this chemical significantly increases the risk of cancer because it is a potent cancer-causing agent."
"Tiếp xúc với hóa chất này làm tăng đáng kể nguy cơ ung thư vì nó là một tác nhân gây ung thư mạnh."
-
"Scientists are working to identify and eliminate cancer-causing agents in the environment."
"Các nhà khoa học đang nỗ lực xác định và loại bỏ các tác nhân gây ung thư trong môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cancer-causing agent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: agent
- Adjective: cancer-causing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cancer-causing agent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, báo cáo y tế và các tài liệu liên quan đến sức khỏe cộng đồng. Nó chỉ rõ tác nhân cụ thể có khả năng gây ung thư. 'Cancer-causing' là một tính từ ghép (compound adjective) bổ nghĩa cho danh từ 'agent'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cancer-causing agent'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This cancer-causing agent is commonly found in tobacco smoke.
|
Chất gây ung thư này thường được tìm thấy trong khói thuốc lá. |
| Phủ định |
That is not a cancer-causing agent; it is a benign substance.
|
Đó không phải là chất gây ung thư; nó là một chất lành tính. |
| Nghi vấn |
Is it a cancer-causing agent, or is it safe to handle?
|
Nó có phải là chất gây ung thư không, hay nó an toàn khi xử lý? |