oncogen
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oncogen'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một gen có khả năng gây ra ung thư. Nó thường là một dạng đột biến của một proto-oncogene (tiền ung thư gen).
Definition (English Meaning)
A gene that has the potential to cause cancer. It is often a mutated form of a proto-oncogene.
Ví dụ Thực tế với 'Oncogen'
-
"The activation of this oncogene leads to uncontrolled cell growth."
"Sự hoạt hóa của oncogene này dẫn đến sự tăng trưởng tế bào không kiểm soát."
-
"Research has identified several new oncogenes involved in breast cancer."
"Nghiên cứu đã xác định một số oncogene mới liên quan đến ung thư vú."
-
"The expression of this oncogene is significantly higher in cancer cells."
"Sự biểu hiện của oncogene này cao hơn đáng kể trong các tế bào ung thư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oncogen'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oncogen'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Oncogene là các gen đột biến thúc đẩy sự phát triển của tế bào ung thư. Proto-oncogene là các gen bình thường có vai trò trong sự tăng trưởng và phân chia tế bào; khi các gen này bị đột biến, chúng có thể trở thành oncogene. Sự khác biệt chính nằm ở trạng thái: proto-oncogene là bình thường, oncogene là đột biến và gây ung thư.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Oncogene in’ đề cập đến sự hiện diện của oncogene trong một tế bào hoặc sinh vật. ‘Oncogene of’ đề cập đến nguồn gốc hoặc loại oncogene.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oncogen'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.