(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tumorigen
C1

tumorigen

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chất gây khối u tác nhân gây khối u
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tumorigen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất hoặc tác nhân gây ra sự hình thành các khối u.

Definition (English Meaning)

A substance or agent that induces the formation of tumors.

Ví dụ Thực tế với 'Tumorigen'

  • "Certain viruses can act as tumorigens, promoting the growth of abnormal cells."

    "Một số loại virus có thể hoạt động như các chất gây ra khối u, thúc đẩy sự tăng trưởng của các tế bào bất thường."

  • "The scientist discovered that the chemical compound was a potent tumorigen in mice."

    "Nhà khoa học đã phát hiện ra rằng hợp chất hóa học này là một chất gây khối u mạnh ở chuột."

  • "Exposure to radiation can increase the risk of becoming a tumorigen."

    "Tiếp xúc với bức xạ có thể làm tăng nguy cơ trở thành chất gây khối u."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tumorigen'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Tumorigen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu ung thư, dược lý học và sinh học. Nó chỉ các yếu tố môi trường, hóa chất hoặc sinh học có khả năng kích hoạt quá trình tạo khối u. Khác với 'carcinogen' (chất gây ung thư), 'tumorigen' có thể chỉ một chất gây ra khối u lành tính hoặc ác tính, trong khi 'carcinogen' cụ thể ám chỉ chất gây ra ung thư.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as for in

Ví dụ: 'Agent X is known as a tumorigen.' (X được biết đến như một chất gây ra khối u). 'The chemical was tested for its potential tumorigen activity.' (Hóa chất đã được kiểm tra về hoạt tính gây khối u tiềm năng của nó). 'The study identified several tumorigens in the environment.' (Nghiên cứu đã xác định một số chất gây khối u trong môi trường).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tumorigen'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)