(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mutagen
C1

mutagen

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất gây đột biến tác nhân gây đột biến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mutagen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tác nhân hóa học hoặc vật lý gây ra đột biến trong DNA.

Definition (English Meaning)

A chemical or physical agent that causes mutations in DNA.

Ví dụ Thực tế với 'Mutagen'

  • "Ultraviolet radiation is a known mutagen."

    "Bức xạ tia cực tím là một chất gây đột biến đã được biết đến."

  • "Certain chemicals in cigarette smoke are mutagens."

    "Một số hóa chất trong khói thuốc lá là chất gây đột biến."

  • "Researchers are studying the effects of environmental mutagens on human health."

    "Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu ảnh hưởng của các chất gây đột biến từ môi trường đến sức khỏe con người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mutagen'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Di truyền học Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Mutagen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mutagen là một chất hoặc tác nhân (như bức xạ) có thể làm thay đổi vật chất di truyền của sinh vật. Nó khác với teratogen (gây dị tật bẩm sinh) và carcinogen (gây ung thư), mặc dù một số chất có thể thuộc cả ba loại. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu di truyền, độc chất học và sức khỏe môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as by

‘Mutagen as’: đề cập đến mutagen như một loại chất cụ thể (ví dụ: ‘radiation as a mutagen’). ‘Mutagen by’: đề cập đến việc gây ra đột biến bởi mutagen (ví dụ: ‘mutations caused by mutagens’).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mutagen'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
UV radiation, a known mutagen, can damage DNA, leading to mutations, and potentially cancer.
Bức xạ UV, một chất gây đột biến đã biết, có thể làm hỏng DNA, dẫn đến đột biến và có khả năng gây ung thư.
Phủ định
While some chemicals are harmless, many others, including certain pesticides, are not harmless; they are mutagenic.
Trong khi một số hóa chất vô hại, nhiều chất khác, bao gồm một số thuốc trừ sâu, không vô hại; chúng có khả năng gây đột biến.
Nghi vấn
Considering its potential effects, is benzene, a common industrial solvent, a strong mutagen?
Xét đến những tác động tiềm tàng của nó, liệu benzen, một dung môi công nghiệp phổ biến, có phải là một chất gây đột biến mạnh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)