(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ candela
C1

candela

noun

Nghĩa tiếng Việt

candela đơn vị candela cường độ sáng (đơn vị)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Candela'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đơn vị cơ bản SI của cường độ sáng; tức là công suất phát ra bởi một nguồn sáng theo một hướng cụ thể.

Definition (English Meaning)

The SI base unit of luminous intensity; that is, power emitted by a light source in a particular direction.

Ví dụ Thực tế với 'Candela'

  • "The luminous intensity of the LED is 5 candelas."

    "Cường độ sáng của đèn LED là 5 candela."

  • "Candela is a fundamental unit in photometry."

    "Candela là một đơn vị cơ bản trong quang trắc học."

  • "The candela is defined in relation to a specific monochromatic light source."

    "Candela được định nghĩa liên quan đến một nguồn sáng đơn sắc cụ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Candela'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: candela
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

luminous intensity(cường độ sáng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

lumen(lumen (đơn vị đo quang thông))
lux(lux (đơn vị đo độ rọi))
steradian(steradian (đơn vị đo góc khối))

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Candela'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Candela là một đơn vị đo lường khách quan và định lượng, được sử dụng để xác định độ sáng của một nguồn sáng. Nó khác với các đơn vị chủ quan hơn như 'độ sáng' mà có thể bị ảnh hưởng bởi cảm nhận của con người và các yếu tố môi trường. Candela là đơn vị cơ bản, từ đó suy ra các đơn vị khác như lumen (đo tổng lượng ánh sáng phát ra) và lux (đo lượng ánh sáng trên một diện tích cụ thể).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

‘in’ được dùng để chỉ phương hướng hoặc phạm vi (ví dụ: 'luminous intensity in this direction'). ‘at’ được dùng để chỉ một điểm cụ thể (ví dụ: 'the candela value at a specific point').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Candela'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)