(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lux
B2

lux

noun

Nghĩa tiếng Việt

lux độ rọi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lux'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đơn vị SI của độ rọi, đo thông lượng ánh sáng trên một đơn vị diện tích.

Definition (English Meaning)

The SI unit of illuminance, measuring luminous flux per unit area.

Ví dụ Thực tế với 'Lux'

  • "The recommended illuminance for reading is around 400 lux."

    "Độ rọi khuyến nghị cho việc đọc sách là khoảng 400 lux."

  • "The sensor measures the light intensity in lux."

    "Cảm biến đo cường độ ánh sáng bằng lux."

  • "Modern LED lamps can provide high levels of lux with minimal energy consumption."

    "Đèn LED hiện đại có thể cung cấp mức lux cao với mức tiêu thụ năng lượng tối thiểu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lux'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lux
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lumen per square meter(lumen trên mét vuông)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

candela(candela (đơn vị cường độ ánh sáng))
lumen(lumen (đơn vị thông lượng ánh sáng))

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Lux'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lux là đơn vị đo độ sáng, tức là lượng ánh sáng chiếu tới một bề mặt. Một lux tương đương với một lumen trên một mét vuông. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến chiếu sáng, nhiếp ảnh và thiết kế nội thất để đảm bảo mức độ ánh sáng phù hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

‘In’ được sử dụng để chỉ một giá trị lux trong một không gian hoặc khu vực cụ thể (ví dụ: 'The light level in the room is 500 lux'). ‘At’ thường được dùng để chỉ giá trị lux tại một điểm cụ thể (ví dụ: 'The light meter reading at the desk was 400 lux').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lux'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)