unorthodox
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unorthodox'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đi ngược lại những gì thông thường, truyền thống hoặc được chấp nhận; không chính thống.
Definition (English Meaning)
Contrary to what is usual, traditional, or accepted; not orthodox.
Ví dụ Thực tế với 'Unorthodox'
-
"He took an unorthodox approach to the problem."
"Anh ấy đã tiếp cận vấn đề bằng một phương pháp không chính thống."
-
"His unorthodox methods raised some eyebrows."
"Phương pháp không chính thống của anh ấy đã khiến một số người ngạc nhiên."
-
"The company adopted an unorthodox strategy."
"Công ty đã áp dụng một chiến lược không chính thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unorthodox'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unorthodox
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unorthodox'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unorthodox' mang nghĩa không tuân theo những quy tắc, phong tục, hoặc niềm tin đã được thiết lập. Nó thường được sử dụng để mô tả những ý tưởng, phương pháp, hoặc hành vi khác biệt và có thể gây ngạc nhiên hoặc thậm chí là phản đối. Sự khác biệt của 'unorthodox' so với 'unconventional' là 'unorthodox' thường ám chỉ sự đi ngược lại các quy tắc, tín ngưỡng có tính chính thống, còn 'unconventional' chỉ đơn giản là khác lạ so với thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unorthodox'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her unorthodox methods actually worked!
|
Ồ, những phương pháp khác thường của cô ấy thực sự hiệu quả! |
| Phủ định |
Well, his unorthodox approach didn't exactly win him any fans.
|
Chà, cách tiếp cận khác thường của anh ấy không thực sự giúp anh ấy có được người hâm mộ nào. |
| Nghi vấn |
Gosh, is that really an unorthodox way to solve the problem?
|
Trời ơi, đó có thực sự là một cách khác thường để giải quyết vấn đề không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His methods are unorthodox, aren't they?
|
Phương pháp của anh ấy không chính thống, phải không? |
| Phủ định |
Her approach wasn't unorthodox, was it?
|
Cách tiếp cận của cô ấy không phải là không chính thống, phải không? |
| Nghi vấn |
It is an unorthodox solution, isn't it?
|
Đó là một giải pháp không chính thống, phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will adopt an unorthodox approach to marketing next year.
|
Công ty sẽ áp dụng một phương pháp tiếp thị khác thường vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to implement such an unorthodox solution to the problem.
|
Họ sẽ không triển khai một giải pháp khác thường như vậy cho vấn đề này. |
| Nghi vấn |
Will he propose such an unorthodox idea at the meeting?
|
Liệu anh ấy có đề xuất một ý tưởng khác thường như vậy tại cuộc họp không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is employing unorthodox methods to boost sales this quarter.
|
Công ty đang sử dụng các phương pháp không chính thống để tăng doanh số trong quý này. |
| Phủ định |
She isn't approaching the problem in an unorthodox way; she's using tried and tested solutions.
|
Cô ấy không tiếp cận vấn đề một cách khác thường; cô ấy đang sử dụng các giải pháp đã được thử nghiệm và chứng minh. |
| Nghi vấn |
Are they being unorthodox in their marketing strategies, or are they following the industry standard?
|
Họ có đang trở nên khác thường trong các chiến lược tiếp thị của mình hay không, hay họ đang tuân theo tiêu chuẩn ngành? |