corpus
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corpus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp lớn các văn bản viết hoặc lời nói được sử dụng để phân tích ngôn ngữ.
Definition (English Meaning)
A large collection of written or spoken text used for linguistic analysis.
Ví dụ Thực tế với 'Corpus'
-
"Researchers analyzed a large corpus of news articles to study the frequency of certain words."
"Các nhà nghiên cứu đã phân tích một tập hợp lớn các bài báo để nghiên cứu tần suất xuất hiện của một số từ nhất định."
-
"The team is building a corpus of spoken English."
"Nhóm đang xây dựng một tập hợp các văn bản tiếng Anh nói."
-
"This corpus provides valuable insights into language usage."
"Tập hợp này cung cấp những hiểu biết giá trị về việc sử dụng ngôn ngữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Corpus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: corpus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Corpus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'corpus' thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học để chỉ một bộ sưu tập văn bản lớn và có cấu trúc được sử dụng cho các nghiên cứu ngôn ngữ. Nó khác với một bộ sưu tập văn bản ngẫu nhiên ở chỗ nó thường được lựa chọn và chú thích một cách cẩn thận để đáp ứng các tiêu chí cụ thể của nghiên cứu. 'Corpus' có thể bao gồm nhiều loại văn bản khác nhau, từ sách và báo đến các cuộc trò chuyện và bài đăng trên mạng xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Corpus of’: Thường dùng để chỉ tập hợp các văn bản thuộc về một ngôn ngữ, thể loại hoặc thời kỳ cụ thể. Ví dụ: 'a corpus of Old English'. ‘Corpus in’: Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ việc sử dụng một corpus trong một nghiên cứu cụ thể. Ví dụ: 'using a corpus in language learning'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Corpus'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the research team analyzed the entire corpus thoroughly is undeniable.
|
Việc nhóm nghiên cứu phân tích toàn bộ kho ngữ liệu một cách kỹ lưỡng là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
It is not true that the corpus contains only modern English texts.
|
Không đúng sự thật rằng kho ngữ liệu chỉ chứa các văn bản tiếng Anh hiện đại. |
| Nghi vấn |
Whether the corpus is large enough for the study remains to be seen.
|
Liệu kho ngữ liệu có đủ lớn cho nghiên cứu hay không vẫn còn phải xem xét. |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The researcher analyzed a vast corpus of texts: novels, poems, and essays.
|
Nhà nghiên cứu đã phân tích một kho ngữ liệu lớn các văn bản: tiểu thuyết, thơ và tiểu luận. |
| Phủ định |
This corpus of data isn't comprehensive: it lacks examples from the early 20th century.
|
Ngữ liệu dữ liệu này không đầy đủ: nó thiếu các ví dụ từ đầu thế kỷ 20. |
| Nghi vấn |
Does the corpus include spoken language: interviews and speeches?
|
Ngữ liệu có bao gồm ngôn ngữ nói không: phỏng vấn và diễn văn? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The researchers compiled a large corpus of texts for their linguistic analysis.
|
Các nhà nghiên cứu đã biên soạn một kho ngữ liệu lớn các văn bản cho phân tích ngôn ngữ của họ. |
| Phủ định |
The analyst did not use the entire corpus in the final study.
|
Nhà phân tích đã không sử dụng toàn bộ kho ngữ liệu trong nghiên cứu cuối cùng. |
| Nghi vấn |
What corpus is most suitable for training this AI model?
|
Kho ngữ liệu nào phù hợp nhất để huấn luyện mô hình AI này? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The linguistic corpus was invaluable for the research project.
|
Ngân hàng dữ liệu ngôn ngữ rất vô giá cho dự án nghiên cứu. |
| Phủ định |
They didn't find any errors in the corpus after the review.
|
Họ không tìm thấy bất kỳ lỗi nào trong ngân hàng dữ liệu sau khi xem xét. |
| Nghi vấn |
Did the corpus contain enough examples of irregular verbs?
|
Ngân hàng dữ liệu có chứa đủ ví dụ về động từ bất quy tắc không? |