caper
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Caper'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nhảy nhót, sự chạy nhảy vui vẻ.
Definition (English Meaning)
A playful skipping movement.
Ví dụ Thực tế với 'Caper'
-
"The children were cutting capers in the garden."
"Những đứa trẻ đang nhảy nhót vui vẻ trong vườn."
-
"The old dog still has a caper in his step."
"Con chó già vẫn còn bước đi nhanh nhẹn."
-
"The thieves planned a daring caper."
"Những tên trộm đã lên kế hoạch cho một vụ trộm táo bạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Caper'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: caper
- Verb: caper
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Caper'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường chỉ hành động nhảy nhót một cách tinh nghịch, tràn đầy năng lượng. Khác với 'jump' chỉ đơn thuần là nhảy, 'caper' nhấn mạnh sự vui tươi và không có mục đích cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Caper'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They enjoyed capering through the meadow.
|
Họ thích nhảy nhót tung tăng trên đồng cỏ. |
| Phủ định |
She avoided capering at the formal event.
|
Cô ấy đã tránh việc nhảy nhót tung tăng tại sự kiện trang trọng. |
| Nghi vấn |
Is capering in the park allowed?
|
Có được phép nhảy nhót tung tăng trong công viên không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They love to caper in the meadow every spring.
|
Họ thích nhảy nhót trên đồng cỏ vào mỗi mùa xuân. |
| Phủ định |
I decided not to caper after I twisted my ankle.
|
Tôi quyết định không nhảy nhót sau khi bị trẹo mắt cá chân. |
| Nghi vấn |
Why did the lambs choose to caper near the fence?
|
Tại sao những chú cừu non lại chọn nhảy nhót gần hàng rào? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should caper across the stage with enthusiasm.
|
Anh ấy nên nhảy nhót trên sân khấu một cách nhiệt tình. |
| Phủ định |
She mustn't caper around the office; it's unprofessional.
|
Cô ấy không được phép nhảy nhót quanh văn phòng; điều đó không chuyên nghiệp. |
| Nghi vấn |
Could they caper their way to victory in the play?
|
Liệu họ có thể nhảy nhót theo cách của họ để giành chiến thắng trong vở kịch không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After planning the caper meticulously, the team executed it flawlessly, and they celebrated their success.
|
Sau khi lên kế hoạch tỉ mỉ cho vụ trộm, cả đội đã thực hiện nó một cách hoàn hảo, và họ đã ăn mừng thành công của mình. |
| Phủ định |
The old dog, tired and weary, no longer had the energy to caper, nor did he seem to want to.
|
Con chó già, mệt mỏi và rã rời, không còn đủ sức để nhảy nhót nữa, và dường như nó cũng không muốn. |
| Nghi vấn |
Having considered all the angles, is this elaborate caper, a risky undertaking, really worth the potential reward?
|
Sau khi xem xét tất cả các khía cạnh, vụ trộm công phu này, một việc làm đầy rủi ro, có thực sự xứng đáng với phần thưởng tiềm năng không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children have capered in the meadow all afternoon.
|
Bọn trẻ đã nhún nhảy vui đùa trên đồng cỏ cả buổi chiều. |
| Phủ định |
She hasn't capered around like that since her accident.
|
Cô ấy đã không nhún nhảy xung quanh như vậy kể từ sau tai nạn. |
| Nghi vấn |
Has he ever capered so joyfully before?
|
Anh ấy đã bao giờ nhún nhảy vui vẻ như vậy trước đây chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children have been capering in the garden all afternoon.
|
Bọn trẻ đã và đang nhảy nhót trong vườn cả buổi chiều. |
| Phủ định |
She hasn't been capering around since she hurt her ankle.
|
Cô ấy đã không còn nhảy nhót kể từ khi bị thương mắt cá chân. |
| Nghi vấn |
Have they been capering about without permission?
|
Có phải họ đã và đang nhảy nhót mà không được phép không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She plans a daring caper every summer.
|
Cô ấy lên kế hoạch cho một vụ trộm táo bạo vào mỗi mùa hè. |
| Phủ định |
He does not caper around the garden; he prefers to read.
|
Anh ấy không nhảy nhót xung quanh vườn; anh ấy thích đọc sách hơn. |
| Nghi vấn |
Do they caper in the streets after a victory?
|
Họ có nhảy nhót trên đường phố sau chiến thắng không? |