antics
noun (plural)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những hành vi ngớ ngẩn, lố bịch hoặc tinh nghịch, thường gây cười.
Definition (English Meaning)
Silly or playful behaviour.
Ví dụ Thực tế với 'Antics'
-
"The children were getting into all sorts of antics."
"Bọn trẻ đang bày đủ trò nghịch ngợm."
-
"His childish antics annoyed everyone."
"Những trò trẻ con của anh ta làm mọi người khó chịu."
-
"The political campaign was full of ridiculous antics."
"Chiến dịch chính trị đầy những trò lố bịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Antics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: antics
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Antics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'antics' thường được dùng để miêu tả những hành động nghịch ngợm, đôi khi hơi thái quá, nhưng chủ yếu mang tính giải trí. Nó khác với 'behavior' (hành vi) ở chỗ 'antics' nhấn mạnh vào sự vui nhộn và không nghiêm túc. So với 'pranks' (trò đùa), 'antics' có thể bao gồm nhiều loại hành động hơn và không nhất thiết phải có ý định gây hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Antics'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children will be performing their usual antics at the party.
|
Bọn trẻ sẽ trình diễn những trò hề quen thuộc của chúng tại bữa tiệc. |
| Phủ định |
The teacher won't be tolerating any more antics in her classroom tomorrow.
|
Ngày mai, giáo viên sẽ không dung thứ cho bất kỳ trò hề nào nữa trong lớp học của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Will the monkeys be getting up to their usual antics in the zoo tomorrow?
|
Liệu những con khỉ có giở những trò hề quen thuộc của chúng trong sở thú vào ngày mai không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the teacher arrives, the students will have been performing their silly antics.
|
Đến lúc giáo viên đến, học sinh sẽ đang thực hiện những trò hề ngớ ngẩn của chúng. |
| Phủ định |
By the end of the party, the children won't have been getting up to any antics because they'll be exhausted.
|
Đến cuối buổi tiệc, bọn trẻ sẽ không bày trò nghịch ngợm nào vì chúng sẽ kiệt sức. |
| Nghi vấn |
Will the monkeys have been performing their usual antics for the tourists all day?
|
Liệu những con khỉ có đang biểu diễn những trò hề quen thuộc của chúng cho du khách cả ngày không? |