(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ capital consumption
C1

capital consumption

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiêu hao vốn sự hao mòn vốn khấu hao vốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capital consumption'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự suy giảm giá trị của tài sản vốn do hao mòn, lỗi thời hoặc hư hỏng do tai nạn.

Definition (English Meaning)

The decline in the value of capital assets due to wear and tear, obsolescence, or accidental damage.

Ví dụ Thực tế với 'Capital consumption'

  • "Capital consumption is a crucial factor in calculating net domestic product."

    "Tiêu hao vốn là một yếu tố quan trọng trong việc tính toán sản phẩm quốc nội ròng."

  • "The company's capital consumption increased due to the aging of its equipment."

    "Tiêu hao vốn của công ty tăng lên do thiết bị đã cũ."

  • "Accurate measurement of capital consumption is vital for sound economic planning."

    "Đo lường chính xác mức tiêu hao vốn là rất quan trọng cho việc lập kế hoạch kinh tế đúng đắn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Capital consumption'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: capital consumption
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Capital consumption'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong kinh tế học để chỉ sự mất mát về giá trị của tài sản cố định như máy móc, thiết bị, tòa nhà,... Nó còn được gọi là khấu hao (depreciation) hoặc phụ cấp tiêu hao vốn (capital allowance). Tuy nhiên, 'capital consumption' nhấn mạnh hơn vào việc tiêu thụ/sử dụng vốn trong quá trình sản xuất, thay vì chỉ là sự hao mòn vật lý. Nó bao gồm cả các yếu tố như lỗi thời do tiến bộ công nghệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi với giới từ 'of' để chỉ sự tiêu hao của loại vốn cụ thể nào đó. Ví dụ: capital consumption of machinery (sự tiêu hao vốn của máy móc).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Capital consumption'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)